Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 歃SÁP
Hán

SÁP- Số nét: 13 - Bộ: KHIẾM 欠

ONソウ, コウ, ショウ
KUN歃る すする
  • Uống, nuốt. Như sáp huyết 歃血 uống máu ăn thề.