Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 狂CUỒNG
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
狂気じみた | CUỒNG KHÍ | Điên khùng |
狂う | CUỒNG | điên; điên khùng; mất trí; hỏng hóc; trục trặc |
狂った | CUỒNG | Điên |
狂わす | CUỒNG | làm cho điên lên; làm cho nổi khùng; làm cho hỏng; làm cho trục trặc; làm rối loạn |
狂乱 | CUỒNG LOẠN | sự mãnh liệt; sự mạnh mẽ; sự kinh khủng; sự cuồng loạn |
狂喜 | CUỒNG HỈ,HI | sự vui sướng phát cuồng; sự sung sướng phát cuồng; trạng thái say mê; sung sướng tột độ; vui mừng tột độ |
狂奔 | CUỒNG BÔN | sự chạy điên cuồng |
狂奔する | CUỒNG BÔN | chạy điên cuồng; chạy như điên; lồng lộn; chạy đôn chạy đáo |
狂暴な | CUỒNG BẠO,BỘC | Điên cuồng |
狂気 | CUỒNG KHÍ | sự phát cuồng; sự điên cuồng |
狂気の | CUỒNG KHÍ | Điên dại;Điên rồ |
狂犬病 | CUỒNG KHUYỂN BỆNH,BỊNH | bệnh chó dại; bệnh dại |
狂言 | CUỒNG NGÔN | kịch ca vũ |
狂い咲き | CUỒNG TIÊU | nở trái mùa |
熱狂 | NHIỆT CUỒNG | sự cuồng dại; sự điên dại (yêu) |
熱狂者 | NHIỆT CUỒNG GIẢ | Người nhiệt tình |
熱狂的信者 | NHIỆT CUỒNG ĐÍCH TÍN GIẢ | Người cuồng tín; người mê tín |
熱狂する | NHIỆT CUỒNG | hào hứng;phấn chấn |
間狂言 | GIAN CUỒNG NGÔN | Thời gian giải lao giữa các màn của một vở tấu hài |
発狂 | PHÁT CUỒNG | sự phát điên; phát rồ |
粋狂 | TÚY CUỒNG | sự thất thường; sự bất chợt;tính cách thất thường; bất chợt |
荒れ狂う | HOANG CUỒNG | cuồng nộ; dữ dội |
踊り狂う | DŨNG CUỒNG | nhảy múa điên loạn |
誇大妄想狂 | KHOA ĐẠI VỌNG,VÕNG TƯỞNG CUỒNG | kẻ khoác lác |