Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 猶DO
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
猶予なく | DO DỰ | sự nhanh chóng |
猶予 | DO DỰ | sự trì hoãn; sự để chậm lại; sự hoãn lại |
昼猶暗い | TRÚ DO ÁM | Đêm giữa ban ngày |
日猶同祖論 | NHẬT DO ĐỒNG TỔ LUẬN | giả thuyết về người Do thái và Nhật có chung nguồn gốc tổ tiên |
執行猶予 | CHẤP HÀNH,HÀNG DO DỰ | tù treo;việc hoãn thi hành hình phạt; hoãn thi hành hình phạt |