Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 独ĐỘC
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 独創 | ĐỘC SÁNG | sự tự sáng tác |
| 独吟 | ĐỘC NGÂM | sự độc diễn kịch nô;sự ngâm thơ một mình |
| 独占約款 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM ƯỚC KHOAN | điều khoản độc quyền (hợp đồng đại lý) |
| 独占的買主 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM ĐÍCH MÃI CHỦ,TRÚ | người mua độc quyền |
| 独占権 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM QUYỀN | độc quyền |
| 独占契約 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng độc quyền |
| 独占売買 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM MẠI MÃI | bán độc quyền |
| 独占利益 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM LỢI ÍCH | lợi nhuận lũng đoạn |
| 独占価格 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM GIÁ CÁCH | giá lũng đoạn |
| 独占企業 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM XÍ NGHIỆP | giới lũng đoạn |
| 独占代理店 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý độc quyền;hãng đại lý độc quyền |
| 独占事業 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM SỰ NGHIỆP | sự nghiệp độc quyền |
| 独占主義 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM CHỦ,TRÚ NGHĨA | tư bản độc quyền |
| 独占する | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM | lũng đoạn |
| 独占 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM | độc chiếm;độc quyền; sự độc chiếm |
| 独酌する | ĐỘC CHƯỚC | uống một mình |
| 独人の判断 | ĐỘC NHÂN PHÁN ĐOÀN,ĐOẠN | Phán đoán của riêng mình |
| 独リ住まい | ĐỘC TRÚ,TRỤ | Sống một mình |
| 独り言 | ĐỘC NGÔN | việc nói một mình; sự độc thoại |
| 独り者 | ĐỘC GIẢ | người độc thân |
| 独り暮らし | ĐỘC MỘ | Sống một mình |
| 独り子 | ĐỘC TỬ,TÝ | con một |
| 独り占め | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM | sự độc chiếm |
| 独りぼっち | ĐỘC | một người cô đơn |
| 独りでに | ĐỘC | tự nhiên |
| 独りで | ĐỘC | một mình; đơn độc |
| 独り | ĐỘC | độc;một người;độc thân;đơn độc |
| 独 | ĐỘC | độc |
| 独 | ĐỘC | nước Đức |
| 独唱する | ĐỘC XƯỚNG | đơn ca |
| 独酌 | ĐỘC CHƯỚC | sự uống một mình |
| 独逸 | ĐỘC DẬT | nước Đức |
| 独身者 | ĐỘC THÂN GIẢ | đơn thân |
| 独身寮 | ĐỘC THÂN LIÊU | nhà tập thể cho người độc thân |
| 独身 | ĐỘC THÂN | đời sống độc thân; sự độc thân;nằm co |
| 独裁 | ĐỘC TÀI | chế độ độc tài; sự độc tài;độc tài |
| 独自 | ĐỘC TỰ | độc đáo; độc lập;riêng; cá nhân;sự độc đáo |
| 独習 | ĐỘC TẬP | sự tự luyện; sự tự học |
| 独立権 | ĐỘC LẬP QUYỀN | quyền độc lập |
| 独立宣言 | ĐỘC LẬP TUYÊN NGÔN | tuyên ngôn độc lập |
| 独立国家共同体 | ĐỘC LẬP QUỐC GIA CỘNG ĐỒNG THỂ | Khối Thịnh vượng chung của các Quốc gia độc lập |
| 独立を戦いとる | ĐỘC LẬP CHIẾN | giành độc lập |
| 独立する | ĐỘC LẬP | độc lập |
| 独立 | ĐỘC LẬP | độc lập;sự độc lập |
| 独唱 | ĐỘC XƯỚNG | độc ca;đơn ca |
| 独奏 | ĐỘC TẤU | độc tấu;sự độc tấu |
| 独学 | ĐỘC HỌC | sự tự học |
| 独学する | ĐỘC HỌC | tự học |
| 独得 | ĐỘC ĐẮC | sự tự học;tự học |
| 独房 | ĐỘC PHÒNG | phòng dành cho một người; phòng đơn;xà lim |
| 独断でやる | ĐỘC ĐOÀN,ĐOẠN | độc đoán |
| 独断的 | ĐỘC ĐOÀN,ĐOẠN ĐÍCH | độc đoán |
| 独楽 | ĐỘC NHẠC,LẠC | con quay; quay |
| 独演 | ĐỘC DIỄN | sự độc diễn |
| 独特 | ĐỘC ĐẶC | độc đáo;sự độc đáo |
| 独立して | ĐỘC LẬP | lủi thủi |
| 独断 | ĐỘC ĐOÀN,ĐOẠN | sự độc đoán |
| 半独立 | BÁN ĐỘC LẬP | Nửa độc lập |
| 単独 | ĐƠN ĐỘC | đơn độc; một mình;lủi thủi;riêng lẻ;thế cô |
| 反独 | PHẢN ĐỘC | chống Đức |
| 和独 | HÒA ĐỘC | Nhật-Đức |
| 孤独 | CÔ ĐỘC | cô đơn; cô độc; lẻ loi; một mình;sự cô đơn; cô độc; cô đơn; cô độc;thân cô |
| 孤独な | CÔ ĐỘC | trơ trọi |
| 孤独の | CÔ ĐỘC | đơn thân |
| 日独 | NHẬT ĐỘC | Nhật-Đức |
| 日独伊 | NHẬT ĐỘC Y | Nhật Bản - Đức - Italia |
| 日独協会 | NHẬT ĐỘC HIỆP HỘI | Hiệp hội Nhật Bản - Đức |
| 東独 | ĐÔNG ĐỘC | Đông Đức |
| 輸入独占 | THÂU NHẬP ĐỘC CHIẾM,CHIÊM | độc quyền nhập khẩu;độc quyền xuất khẩu |

