Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 狡GIẢO
Hán

GIẢO- Số nét: 09 - Bộ: KHUYỂN 犬

ONコウ, キョウ
KUN狡い ずるい
  狡い こすい
  狡い わるがしこい
  • Xỏ lá, giảo quyệt, giảo hoạt.
  • Dẹp, người đẹp mà không có tài đức gọi là giảo.
  • Ngông cuồng, ngang trái.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
賢い GIẢO HIỀN ranh mãnh; quỷ quyệt; láu cá
知な GIẢO TRI xảo;xảo hoạt;xảo quyệt
猾な GIẢO HOẠT gian;gian giảo;giảo;giảo hoạt;giảo quyệt;giảo trá
GIẢO HOẠT gian trá
GIẢO ranh mãnh; quỷ quyệt; láu cá