Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 献HIẾN
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 献納者 | HIẾN NẠP GIẢ | người hiến tặng; người biếu tặng; người đóng góp |
| 献上 | HIẾN THƯỢNG | sự dâng tặng; sự dâng hiến; sự cống tiến; sự cung tiến; dâng tặng; dâng hiến; cống tiến; cung tiến |
| 献上する | HIẾN THƯỢNG | dâng tặng; dâng hiến; cống tiến; cung tiến |
| 献上する | HIẾN THƯỢNG | dâng |
| 献呈本 | HIẾN TRÌNH BẢN | sách danh sách đồ cúng tiến |
| 献灯 | HIẾN ĐĂNG | đèn lồng cúng |
| 献物 | HIẾN VẬT | vật hiến tế; vật hiến tặng |
| 献立 | HIẾN LẬP | bảng thực đơn;thực đơn; menu; danh mục ghi các món ăn trong bữa ăn;trình tự; thứ tự; chương trình làm việc |
| 献立表 | HIẾN LẬP BIỂU | thực đơn |
| 献納 | HIẾN NẠP | sự hiến tặng; hiến; hiến tặng; biếu; biếu tặng |
| 献納品 | HIẾN NẠP PHẨM | vật hiến tặng |
| 献茶 | HIẾN TRÀ | trà cúng |
| 献血 | HIẾN HUYẾT | sự hiến máu; hiến máu; máu được hiến |
| 献血する | HIẾN HUYẾT | hiến máu |
| 献身 | HIẾN THÂN | sự hiến dâng; sự dâng hiến; sự cống hiến; hiến dâng; dâng hiến; cống hiến; dâng lên |
| 献金 | HIẾN KIM | tiền quyên góp; tiền hiến tặng; tiền đóng góp (từ thiện...) |
| 献金する | HIẾN KIM | quyên góp; tặng tiền; biếu tiền; hiến tiền; đóng góp |
| 献金する | HIẾN KIM | quyên tiền |
| 献饌 | HIẾN SOẠN | thức ăn cúng thần |
| 奉献する | PHỤNG HIẾN | hiến dâng; cúng lễ |
| 貢献 | CỐNG HIẾN | sự cống hiến; sự đóng góp |
| 奉献 | PHỤNG HIẾN | sự hiến dâng; sự cúng lễ |
| 文献 | VĂN HIẾN | văn kiện |
| 貢献する | CỐNG HIẾN | cống hiến; đóng góp |
| 命日を献上する | MỆNH NHẬT HIẾN THƯỢNG | cúng giỗ |

