Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 献HIẾN
Hán

HIẾN- Số nét: 13 - Bộ: KHUYỂN 犬

ONケン, コン
KUN献る たてまつる


Từ hánÂm hán việtNghĩa
納者 HIẾN NẠP GIẢ người hiến tặng; người biếu tặng; người đóng góp
HIẾN THƯỢNG sự dâng tặng; sự dâng hiến; sự cống tiến; sự cung tiến; dâng tặng; dâng hiến; cống tiến; cung tiến
上する HIẾN THƯỢNG dâng tặng; dâng hiến; cống tiến; cung tiến
上する HIẾN THƯỢNG dâng
呈本 HIẾN TRÌNH BẢN sách danh sách đồ cúng tiến
HIẾN ĐĂNG đèn lồng cúng
HIẾN VẬT vật hiến tế; vật hiến tặng
HIẾN LẬP bảng thực đơn;thực đơn; menu; danh mục ghi các món ăn trong bữa ăn;trình tự; thứ tự; chương trình làm việc
立表 HIẾN LẬP BIỂU thực đơn
HIẾN NẠP sự hiến tặng; hiến; hiến tặng; biếu; biếu tặng
納品 HIẾN NẠP PHẨM vật hiến tặng
HIẾN TRÀ trà cúng
HIẾN HUYẾT sự hiến máu; hiến máu; máu được hiến
血する HIẾN HUYẾT hiến máu
HIẾN THÂN sự hiến dâng; sự dâng hiến; sự cống hiến; hiến dâng; dâng hiến; cống hiến; dâng lên
HIẾN KIM tiền quyên góp; tiền hiến tặng; tiền đóng góp (từ thiện...)
金する HIẾN KIM quyên góp; tặng tiền; biếu tiền; hiến tiền; đóng góp
金する HIẾN KIM quyên tiền
HIẾN SOẠN thức ăn cúng thần
する PHỤNG HIẾN hiến dâng; cúng lễ
CỐNG HIẾN sự cống hiến; sự đóng góp
PHỤNG HIẾN sự hiến dâng; sự cúng lễ
VĂN HIẾN văn kiện
する CỐNG HIẾN cống hiến; đóng góp
命日を上する MỆNH NHẬT HIẾN THƯỢNG cúng giỗ