Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 狹HIỆP
Hán

HIỆP- Số nét: 10 - Bộ: KHUYỂN 犬

ONキョウ, コウ
KUN狹い せまい
  狹める せばめる
  狹まる せばまる
 
  • Hẹp (trái lại với tiếng rộng).