Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 狭HIỆP
| ||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 狭量 | HIỆP LƯỢNG | hẹp hòi; ít độ lượng; nhỏ mọn; ích kỷ; nhỏ nhen; vụn vặt; đê tiện; bần tiện;lòng dạ chật hẹp; sự hẹp hòi; sự ít độ lượng; sự nhỏ mọn; sự ích kỷ; sự nhỏ nhen; sự vụn vặt; sự đê tiện; sự bần tiện |
| 狭軌鉄道 | HIỆP QUỸ THIẾT ĐẠO | đường ray hẹp |
| 狭苦しい | HIỆP KHỔ | chật hẹp; chật chội |
| 狭心症 | HIỆP TÂM CHỨNG | bệnh hẹp van tim |
| 狭める | HIỆP | thu hẹp lại; làm nhỏ lại; gia giảm |
| 狭まる | HIỆP | hẹp; thắt nhỏ dần lại; hẹp lại |
| 狭い部屋 | HIỆP BỘ ỐC | gác xép |
| 狭いスープ | HIỆP | chè |
| 狭い | HIỆP | bé;chật;chật chội;chật hẹp;eo hẹp;hẹp; nhỏ |
| 偏狭 | THIÊN HIỆP | hẹp hòi;lòng dạ chật hẹp; sự hẹp hòi; sự ít độ lượng; sự nhỏ mọn; sự ích kỷ; sự nhỏ nhen; sự vụn vặt; sự đê tiện; sự bần tiện;lòng dạ hẹp hòi; sự hẹp hòi; tính không khoan dung |
| 肩身が狭い | KIÊN THÂN HIỆP | thấy xấu hổ; nhục nhã; không dám ló mặt ra ngoài |

