Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 狭HIỆP
Hán

HIỆP- Số nét: 09 - Bộ: KHUYỂN 犬

ONキョウ, コウ
KUN狭い せまい
  狭める せばめる
  狭まる せばまる
 
  はざ


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HIỆP LƯỢNG hẹp hòi; ít độ lượng; nhỏ mọn; ích kỷ; nhỏ nhen; vụn vặt; đê tiện; bần tiện;lòng dạ chật hẹp; sự hẹp hòi; sự ít độ lượng; sự nhỏ mọn; sự ích kỷ; sự nhỏ nhen; sự vụn vặt; sự đê tiện; sự bần tiện
軌鉄道 HIỆP QUỸ THIẾT ĐẠO đường ray hẹp
苦しい HIỆP KHỔ chật hẹp; chật chội
心症 HIỆP TÂM CHỨNG bệnh hẹp van tim
める HIỆP thu hẹp lại; làm nhỏ lại; gia giảm
まる HIỆP hẹp; thắt nhỏ dần lại; hẹp lại
い部屋 HIỆP BỘ ỐC gác xép
いスープ HIỆP chè
HIỆP bé;chật;chật chội;chật hẹp;eo hẹp;hẹp; nhỏ
THIÊN HIỆP hẹp hòi;lòng dạ chật hẹp; sự hẹp hòi; sự ít độ lượng; sự nhỏ mọn; sự ích kỷ; sự nhỏ nhen; sự vụn vặt; sự đê tiện; sự bần tiện;lòng dạ hẹp hòi; sự hẹp hòi; tính không khoan dung
肩身が KIÊN THÂN HIỆP thấy xấu hổ; nhục nhã; không dám ló mặt ra ngoài