Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 獲HOẠCH
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 獲物 | HOẠCH VẬT | cuộc đi săn; thú săn được |
| 獲得する | HOẠCH ĐẮC | đạt |
| 獲得する | HOẠCH ĐẮC | thu được; nhận được; đạt được; giành được |
| 獲得 | HOẠCH ĐẮC | sự thu được; sự nhận được; sự kiếm được; sự thu nhận |
| 獲る | HOẠCH | lấy được; thu được |
| 漁獲 | NGƯ HOẠCH | sự đánh bắt cá; đánh cá; đánh bắt cá |
| 捕獲貨物 | BỘ,BỔ HOẠCH HÓA VẬT | nơi bắt giữ hàng |
| 捕獲船 | BỘ,BỔ HOẠCH THUYỀN | nơi bắt giữ tàu |
| 捕獲拿捕不担保約款(保険) | BỘ,BỔ HOẠCH NÃ BỘ,BỔ BẤT ĐẢM BẢO ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM | điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm) |
| 捕獲する | BỘ,BỔ HOẠCH | bắt được;bắt giữ |
| 捕獲 | BỘ,BỔ HOẠCH | sự bắt được;sự bắt giữ |
| 勝利を獲得する | THẮNG LỢI HOẠCH ĐẮC | đắc thắng |

