Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 獲HOẠCH
Hán

HOẠCH- Số nét: 16 - Bộ: KHUYỂN 犬

ONカク
KUN獲る える
  • Dược, bắt được.
  • Tang hoạch 臧獲 đầy tớ gái, con đòi.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HOẠCH VẬT cuộc đi săn; thú săn được
得する HOẠCH ĐẮC đạt
得する HOẠCH ĐẮC thu được; nhận được; đạt được; giành được
HOẠCH ĐẮC sự thu được; sự nhận được; sự kiếm được; sự thu nhận
HOẠCH lấy được; thu được
NGƯ HOẠCH sự đánh bắt cá; đánh cá; đánh bắt cá
貨物 BỘ,BỔ HOẠCH HÓA VẬT nơi bắt giữ hàng
BỘ,BỔ HOẠCH THUYỀN nơi bắt giữ tàu
拿捕不担保約款(保険) BỘ,BỔ HOẠCH NÃ BỘ,BỔ BẤT ĐẢM BẢO ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm)
する BỘ,BỔ HOẠCH bắt được;bắt giữ
BỘ,BỔ HOẠCH sự bắt được;sự bắt giữ
勝利を得する THẮNG LỢI HOẠCH ĐẮC đắc thắng