Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 猾HOẠT
Hán

HOẠT- Số nét: 13 - Bộ: KHUYỂN 犬

ONカツ
KUN猾い わるがしこい
  • Làm loạn.
  • Giảo hoạt.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
GIẢO HOẠT gian;gian giảo;giảo;giảo hoạt;giảo quyệt;giảo trá
GIẢO HOẠT gian trá