Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 哭KHỐC
Hán

KHỐC- Số nét: 10 - Bộ: KHUYỂN 犬

ONコク
KUN哭く なげく
  哭く なく
  • Khóc to. ◎Như: đề khốc bất chỉ 啼哭不止 kêu khóc không ngừng.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
AI KHỐC Sự đau buồn; sự phiền muộn; sự than khóc