Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 犬KHUYỂN
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 犬の尻尾 | KHUYỂN KHÀO,CỪU VĨ | đuôi chó |
| 犬の糞 | KHUYỂN PHẨN | cút chó |
| 犬小屋 | KHUYỂN TIỂU ỐC | cũi chó |
| 犬歯 | KHUYỂN XỈ | răng nanh |
| 犬泳ぐ | KHUYỂN VỊNH | bơi chó |
| 犬猿の仲 | KHUYỂN VIÊN TRỌNG | sự thân nhau như chó với mèo |
| 犬舎 | KHUYỂN XÁ | chuồng chó |
| 犬馬 | KHUYỂN MÃ | khuyển mã; thân khuyển mã; thân trâu ngựa |
| 犬馬の労 | KHUYỂN MÃ LAO | sức khuyển mã |
| 犬の散歩に行く | KHUYỂN TÁN BỘ HÀNH,HÀNG | dắt chó đi dạo |
| 犬の口 | KHUYỂN KHẨU | mõm chó |
| 犬と馬 | KHUYỂN MÃ | khuyển mã |
| 犬 | KHUYỂN | cẩu;chó;khuyển |
| 仔犬 | TỬ,TỂ KHUYỂN | con chó con; chó con; cún con |
| 牝犬 | TẪN,BẪN KHUYỂN | chó cái |
| 愛犬家 | ÁI KHUYỂN GIA | Người yêu chó; người thích chó |
| 愛犬 | ÁI KHUYỂN | con chó yêu |
| 小犬 | TIỂU KHUYỂN | con chó con; chó con; cún con |
| 子犬 | TỬ,TÝ KHUYỂN | con chó con; chó con; cún con |
| 飼犬 | TỰ KHUYỂN | Chó nuôi; chó nhà; chó |
| 狂犬病 | CUỒNG KHUYỂN BỆNH,BỊNH | bệnh chó dại; bệnh dại |
| 猛犬 | MÃNH KHUYỂN | chó dữ |
| 猟犬 | LIỆP KHUYỂN | chó săn |
| 番犬 | PHIÊN KHUYỂN | chó giữ cổng; chó canh cổng |
| 野犬 | DÃ KHUYỂN | chó lạc; chó hoang |
| 闘犬 | ĐẤU KHUYỂN | chó để thi đấu |
| 雌犬 | THƯ KHUYỂN | chó cái;chó đực |
| 秋田犬 | THU ĐIỀN KHUYỂN | Một giống chó vùng Akita |
| 負け犬 | PHỤ KHUYỂN | bên thua; kẻ thất bại; kẻ thất trận |
| 野良犬 | DÃ LƯƠNG KHUYỂN | chó lạc |
| 飼い犬 | TỰ KHUYỂN | chó nhà |

