Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 猟LIỆP
Hán

LIỆP- Số nét: 11 - Bộ: KHUYỂN 犬

ONリョウ, レフ
KUN かり
  猟る かる


Từ hánÂm hán việtNghĩa
LIỆP SÚNG súng săn
LIỆP KHUYỂN chó săn
LIỆP SƯ người đi săn
LIỆP NHÂN Người đi săn; thợ săn
LIỆP NHÂN Người đi săn; thợ săn
をする LIỆP săn;săn bắn
LIỆP săn;sự săn; sự săn bắt
CẤM LIỆP cấm săn bắt
THÚ LIỆP KỲ thời kì đi săn; mùa đi săn
THÚ LIỆP sự đi săn; đi săn
MẶT LIỆP GIẢ người săn trộm; người câu trộm; người xâm phạm (quyền lợi của người khác)