Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 猫MIÊU
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 猫目石 | MIÊU MỤC THẠCH | đá mặt mèo; tấm phản quang trên đường |
| 猫なで声 | MIÊU THANH | tiếng nói dịu dàng; tiếng nói nũng nịu |
| 猫に小判 | MIÊU TIỂU PHÁN | đàn gẩy tai trâu |
| 猫の手も借りたい | MIÊU THỦ TÁ | sự vô cùng bận rộn; bận túi bụi; bận tối tăm mặt mũi |
| 猫の目 | MIÊU MỤC | sự hay thay đổi; sự không kiên định |
| 猫の額 | MIÊU NGẠCH | Nhỏ xíu; bé tẹo; chật hẹp (nhà cửa) |
| 猫ばば | MIÊU | Kẻ trộm; kẻ cắp; tên ăn trộm |
| 猫可愛がり | MIÊU KHẢ ÁI | sự phải lòng |
| 猫属 | MIÊU THUỘC | Giống mèo |
| 猫撫で声 | MIÊU PHỦ,MÔ THANH | giọng dỗ ngon dỗ ngọt |
| 猫柳 | MIÊU LIỄU | Cây liễu tơ |
| 猫目石 | MIÊU MỤC THẠCH | đá mắt mèo; tấm phản quang trên đường |
| 猫科 | MIÊU KHOA | gia đình nhà mèo; họ mèo |
| 猫糞 | MIÊU PHẨN | Kẻ trộm; kẻ cắp; tên ăn trộm |
| 猫背 | MIÊU BỐI | lưng khom gù |
| 猫舌 | MIÊU THIỆT | lưỡi sợ bỏng |
| 猫舌だ | MIÊU THIỆT | có cái lưỡi quá nhạy cảm với thức ăn nóng |
| 猫被り | MIÊU BỊ | chó sói đội lốt cừu; sự giả bộ ngây thơ, vô tội |
| 猫車 | MIÊU XA | Xe cút kít |
| 猫 | MIÊU | mèo |
| 子猫 | TỬ,TÝ MIÊU | mèo con |
| 山猫 | SƠN MIÊU | mèo rừng; linh miêu |
| 小猫 | TIỂU MIÊU | Mèo con |
| 虎猫 | HỔ MIÊU | Mèo tam thể |
| 仔猫 | TỬ,TỂ MIÊU | Mèo con |
| 黒猫 | HẮC MIÊU | Con mèo đen |
| 大山猫 | ĐẠI SƠN MIÊU | mèo rừng; mèo hoang |
| 飼い猫 | TỰ MIÊU | mèo nuôi |
| 招き猫 | CHIÊU MIÊU | tượng con mèo mời khách trang trí ở các cửa hàng |
| 野良猫 | DÃ LƯƠNG MIÊU | mèo lạc |
| アンゴラ猫 | MIÊU | mèo angora |

