Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 獄NGỤC
| |||||||
| |||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 獄舎 | NGỤC XÁ | nhà tù |
| 脱獄する | THOÁT NGỤC | phá ngục;vượt ngục |
| 破獄する | PHÁ NGỤC | phá ngục |
| 破獄 | PHÁ NGỤC | sự phá ngục |
| 監獄 | GIÁM NGỤC | nhà giam; nhà tù; nhà ngục; ngục tối |
| 疑獄 | NGHI NGỤC | vụ hối lộ; vụ bê bối; bê bối |
| 投獄する | ĐẦU NGỤC | bỏ tù |
| 投獄 | ĐẦU NGỤC | Sự bỏ tù; sự bắt giam |
| 地獄 | ĐỊA NGỤC | địa ngục;địa phủ |
| 出獄する | XUẤT NGỤC | thả; phóng thích (khỏi nhà tù) |
| 出獄 | XUẤT NGỤC | sự thả; sự phóng thích (khỏi nhà tù) |
| 典獄 | ĐIỂN NGỤC | người cai ngục |
| 入獄 | NHẬP NGỤC | Sự bị tống vào tù |
| 焦熱地獄 | TIÊU NHIỆT ĐỊA NGỤC | hỏa ngục |
| 受験地獄 | THỤ,THỌ NGHIỆM ĐỊA NGỤC | kì thi gian khổ như địa ngục; địa ngục thi cử |

