Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 猥ỔI
Hán

ỔI- Số nét: 12 - Bộ: KHUYỂN 犬

ONワイ
KUN猥ら みだら
  猥に みだりに
  • Hèn, tạp nhạp. Như ổi lậu 猥陋, bỉ ổi 鄙猥, đều là tiếng khinh bỉ cả.
  • Dùng làm trợ từ, nghĩa là bèn.
  • Nhiều.
  • Chứa.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ỔI TẠP sự lộn xộn
ỔI ĐÀM cuộc nói chuyện tục tĩu
褻な ỔI TIẾT khiêu dâm; không đứng đắn; sỗ sàng
BỈ ỔI Không đứng đắn; tục tĩu; bỉ ổi
DÂM ỔI đa dâm;dâm ô
TY,TI ỔI sự tục tĩu;Tục tĩu