Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
1
一 : NHẤT
乙 : ẤT
丶 : CHỦ
丿 : PHIỆT,TRIỆT
亅 : QUYẾT
九 : CỬU
七 : THẤT
十 : THẬP
人 : NHÂN
丁 : ĐINH
刀 : ĐAO
二 : NHỊ
入 : NHẬP
乃 : NÃI,ÁI
八 : BÁT
卜 : BỐC
又 : HỰU
了 : LIỄU
力 : LỰC
乂 : NGHỆ
亠 : ĐẦU
儿 : NHÂN
冂 : QUYNH
冖 : MỊCH
冫 : BĂNG
几 : KỶ
凵 : KHẢM
勹 : BAO
匕 : CHỦY
匚 : PHƯƠNG
匸 : HỆ
卩 : TIẾT
厂 : HÁN
厶 : KHƯ
弓 : CUNG
下 : HẠ
干 : CAN
丸 : HOÀN
久 : CỬU
及 : CẬP
巾 : CÂN
己 : KỶ
乞 : KHẤT,KHÍ
口 : KHẨU
工 : CÔNG
叉 : XOA
才 : TÀI
三 : TAM
山 : SƠN
士 : SỸ,SĨ
1
Danh Sách Từ Của
猥ỔI
‹
■
▶
›
✕
Hán
ỔI- Số nét: 12 - Bộ: KHUYỂN 犬
ON
ワイ
KUN
猥ら
みだら
猥に
みだりに
Hèn, tạp nhạp. Như ổi lậu 猥陋, bỉ ổi 鄙猥, đều là tiếng khinh bỉ cả.
Dùng làm trợ từ, nghĩa là bèn.
Nhiều.
Chứa.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
猥
雑
ỔI TẠP
sự lộn xộn
猥
談
ỔI ĐÀM
cuộc nói chuyện tục tĩu
猥
褻な
ỔI TIẾT
khiêu dâm; không đứng đắn; sỗ sàng
鄙
猥
BỈ ỔI
Không đứng đắn; tục tĩu; bỉ ổi
淫
猥
DÂM ỔI
đa dâm;dâm ô
卑
猥
TY,TI ỔI
sự tục tĩu;Tục tĩu