Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 猥ỔI
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|
猥雑 | ỔI TẠP | sự lộn xộn |
猥談 | ỔI ĐÀM | cuộc nói chuyện tục tĩu |
猥褻な | ỔI TIẾT | khiêu dâm; không đứng đắn; sỗ sàng |
鄙猥 | BỈ ỔI | Không đứng đắn; tục tĩu; bỉ ổi |
淫猥 | DÂM ỔI | đa dâm;dâm ô |
卑猥 | TY,TI ỔI | sự tục tĩu;Tục tĩu |