Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 犯PHẠM
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
犯す | PHẠM | vi phạm; xâm phạm |
犯人 | PHẠM NHÂN | hung thủ;phạm nhân |
犯意 | PHẠM Ý | tính hiểm độc; ác tâm; ác ý |
犯行 | PHẠM HÀNH,HÀNG | sự phạm tội; hành vi phạm tội |
犯罪行為 | PHẠM TỘI HÀNH,HÀNG VI | hành vi phạm tội |
犯罪者 | PHẠM TỘI GIẢ | kẻ phạm tội; kẻ có tội |
犯罪心理学 | PHẠM TỘI TÂM LÝ HỌC | Tâm lý học tội phạm |
犯罪学 | PHẠM TỘI HỌC | tội phạm học |
犯罪を雰囲気 | PHẠM TỘI PHÂN VI KHÍ | sát khí |
犯罪の証跡を消す | PHẠM TỘI CHỨNG TÍCH TIÊU | phi tang |
犯罪 | PHẠM TỘI | can phạm;phạm tội;tội ác;tội phạm;tù tội |
重犯 | TRỌNG,TRÙNG PHẠM | trọng tội |
侵犯 | XÂM PHẠM | xâm phạm |
共犯 | CỘNG PHẠM | sự tòng phạm; tòng phạm |
共犯者 | CỘNG PHẠM GIẢ | đồng phạm |
再犯 | TÁI PHẠM | tái bản;tái phạm |
盗犯 | ĐẠO PHẠM | sự ăn trộm; sự ăn cắp |
軽犯罪 | KHINH PHẠM TỘI | sự phạm tội nhẹ; tội nhẹ |
違犯 | VI PHẠM | vi phạm |
防犯 | PHÒNG PHẠM | sự phòng chống tội phạm; việc phòng chống tội phạm |
現行犯で | HIỆN HÀNH,HÀNG PHẠM | bắt quả tang; bắt tại chỗ; bắt tận tay |
窃盗犯 | THIẾT ĐẠO PHẠM | sự ăn trộm; sự ăn cắp; tên ăn trộm; kẻ ăn cắp |
殺人犯 | SÁT NHÂN PHẠM | kẻ sát nhân |
政治犯 | CHÍNH,CHÁNH TRI PHẠM | tù chính trị |
戦争犯罪 | CHIẾN TRANH PHẠM TỘI | tội phạm chiến tranh |
付帯犯 | PHÓ ĐỚI,ĐÁI PHẠM | tội tòng phạm |
過失を犯す | QUÁ THẤT PHẠM | đắc tội |
コンピュータ犯罪・知的所有権課 | PHẠM TỘI TRI ĐÍCH SỞ HỮU QUYỀN KHÓA | Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính |