Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 猝THỐT
Hán

THỐT- Số nét: 11 - Bộ: KHUYỂN 犬

ONソツ
KUN にわか
  • Vội vàng. Như thảng thốt 倉猝 lúc bối rối vội vàng.