Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 狩THÚ
Hán

THÚ- Số nét: 09 - Bộ: KHUYỂN 犬

ONシュ
KUN狩る かる
  狩り かり
  狩り -がり
  かり
  • Lễ đi săn mùa đông.
  • Tuần thú 巡狩 vua thiên tử đi tuần xem các đất nước chư hầu.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
猟期 THÚ LIỆP KỲ thời kì đi săn; mùa đi săn
THÚ LIỆP sự đi săn; đi săn
THÚ NHÂN Người đi săn; thợ săn
THÚ NHÂN Người đi săn; thợ săn
THÚ NHÂN Người đi săn; thợ săn
THÚ săn bắn; bắt cá; săn
り小屋 THÚ TIỂU ỐC nhà của những người đi săn
THÚ gom; hái; lượm; nhặt;sự bắt; sự săn bắn; săn bắn; săn; bắt;xem; đi xem; ngắm; đi ngắm
THÚ cuộc đi săn
THỦ THÚ việc săn đầu người; săn người tài; săn chất xám
XÍCH THÚ Việc truy đuổi đàn áp những người cộng sản
HUỲNH THÚ bắt đom đóm
HỔ THÚ việc săn hổ
潮干 TRIỀU,TRÀO CAN THÚ sự bắt sò