Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 狩THÚ
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 狩猟期 | THÚ LIỆP KỲ | thời kì đi săn; mùa đi săn |
| 狩猟 | THÚ LIỆP | sự đi săn; đi săn |
| 狩人 | THÚ NHÂN | Người đi săn; thợ săn |
| 狩人 | THÚ NHÂN | Người đi săn; thợ săn |
| 狩人 | THÚ NHÂN | Người đi săn; thợ săn |
| 狩る | THÚ | săn bắn; bắt cá; săn |
| 狩り小屋 | THÚ TIỂU ỐC | nhà của những người đi săn |
| 狩り | THÚ | gom; hái; lượm; nhặt;sự bắt; sự săn bắn; săn bắn; săn; bắt;xem; đi xem; ngắm; đi ngắm |
| 狩 | THÚ | cuộc đi săn |
| 首狩り | THỦ THÚ | việc săn đầu người; săn người tài; săn chất xám |
| 赤狩り | XÍCH THÚ | Việc truy đuổi đàn áp những người cộng sản |
| 蛍狩り | HUỲNH THÚ | bắt đom đóm |
| 虎狩り | HỔ THÚ | việc săn hổ |
| 潮干狩 | TRIỀU,TRÀO CAN THÚ | sự bắt sò |

