Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 猩TINH
Hán

TINH- Số nét: 12 - Bộ: KHUYỂN 犬

ONショウ, セイ, ソウ
KUN しょうじょう
  • Tinh tinh 猩猩 con đười ươi.
  • Sắc đỏ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
紅熱 TINH HỒNG NHIỆT bệnh ban đỏ
TINH TINH đười ươi
HẮC TINH TINH Con tinh tinh
HẮC TINH con tinh tinh; tinh tinh