Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 猪TRƯ
Hán

TRƯ- Số nét: 11 - Bộ: KHUYỂN 犬

ONチョ
KUN
  いのしし
  いの
  • Tục dùng như chữ trư 豬.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
の肉 TRƯ NHỤC thịt heo rừng
TRƯ heo rừng;lợn rừng
TRƯ KHẨU chén nhỏ; chén uống rượu; tách