Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 猿VIÊN
Hán

VIÊN- Số nét: 13 - Bộ: KHUYỂN 犬

ONエン
KUN さる
 
  さわ
  ざる
  まし
  • Con vượn.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
知恵 VIÊN TRI HUỆ sự khôn vặt; sự láu lỉnh
の腰掛け VIÊN YÊU QUẢI linh chi
VIÊN khỉ
DÃ VIÊN dạ yến;khỉ hoang dã; vượn hoang dã
HỒ VIÊN vượn cáo
の仲 KHUYỂN VIÊN TRỌNG sự thân nhau như chó với mèo
類人 LOẠI NHÂN VIÊN vượn người
直立 TRỰC LẬP VIÊN NHÂN người vượn đứng thẳng
日本 NHẬT BẢN VIÊN Loài khỉ Nhật Bản
手長 THỦ TRƯỜNG,TRƯỢNG VIÊN vượn tay dài
尾長 VĨ TRƯỜNG,TRƯỢNG VIÊN khỉ sóc
きつね VIÊN khỉ đàn