Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 猖XƯƠNG
Hán

XƯƠNG- Số nét: 11 - Bộ: KHUYỂN 犬

ONショウ
KUN猖う くるう
  • Dộc dữ, càn rở. Rông rợ làm liều gọi là xương cuồng 猖狂.