Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 観QUAN
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 観測 | QUAN TRẮC | sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc |
| 観 | QUAN | bề ngoài; cảnh tượng; dáng vẻ;quan điểm; khiếu; cách nhìn; quan niệm |
| 観世音 | QUAN THẾ ÂM | Quan Thế Âm (Bồ Tát) |
| 観世音菩薩 | QUAN THẾ ÂM BỒ TÁT | bồ tát quan thế âm |
| 観光 | QUAN QUANG | sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch |
| 観光する | QUAN QUANG | du lãm; thăm quan; du lịch |
| 観光紙 | QUAN QUANG CHỈ | giấy ảnh |
| 観客 | QUAN KHÁCH | quan khách; người xem; khách tham quan; khán giả |
| 観客席 | QUAN KHÁCH TỊCH | khán đài; ghế khán giả |
| 観察 | QUAN SÁT | sự quan sát; quan sát; sự theo dõi; theo dõi; sự theo sát; theo sát |
| 観察する | QUAN SÁT | dòm ngó;nhận thấy;nhận xét;nhìn;quan sát;thấy |
| 観察版 | QUAN SÁT BẢN | bản nhận xét |
| 観念 | QUAN NIỆM | quan niệm;ý niệm |
| 観念する | QUAN NIỆM | chuẩn bị tư tưởng; sẵn sàng chấp nhận;quan niệm |
| 観想術 | QUAN TƯỞNG THUẬT | tướng số |
| 観測する | QUAN TRẮC | đo đạc; quan trắc; quan sát |
| 観測器具 | QUAN TRẮC KHÍ CỤ | máy đo |
| 観測所 | QUAN TRẮC SỞ | đài quan sát; đài quan trắc |
| 観点 | QUAN ĐIỂM | luận điểm |
| 観相 | QUAN TƯƠNG,TƯỚNG | diện mạo; dung mạo; tướng mạo |
| 観相家 | QUAN TƯƠNG,TƯỚNG GIA | thầy tướng |
| 観衆 | QUAN CHÚNG | người xem; khán giả |
| 観覧 | QUAN LÃM | sự tham quan; tham quan; xem |
| 観覧席 | QUAN LÃM TỊCH | khán đài |
| 観賞 | QUAN THƯỞNG | sự xem; sự thưởng thức; xem; thưởng thức; sự ngắm nhìn; ngắm nhìn |
| 観音 | QUAN ÂM | Phật Bà Quan Âm |
| 観音様 | QUAN ÂM DẠNG | Phật Bà Quan Âm |
| 客観 | KHÁCH QUAN | khách quan; sự khách quan |
| 客観的 | KHÁCH QUAN ĐÍCH | khách quan; một cách khách quan |
| 悲観的 | BI QUAN ĐÍCH | bi quan;mang tính bi quan |
| 悲観 | BI QUAN | bi quan; sự bi quan |
| 悲観する | BI QUAN | nản lòng |
| 傍観する | BÀN QUAN | đứng ngoài |
| 偉観 | VĨ QUAN | cảnh quan tuyệt vời; phong cảnh tuyệt vời; cảnh quan tuyệt đẹp |
| 傍観 | BÀN QUAN | sự bàng quan; sự thờ ơ |
| 外観 | NGOẠI QUAN | bề ngoài;hình dạng |
| 参観する | THAM QUAN | thăm |
| 傍観する | BÀN QUAN | bàng quan |
| 内観 | NỘI QUAN | Việc tự xem xét trạng thái tâm lý của bản thân |
| 悲観論 | BI QUAN LUẬN | Tính bi quan |
| 悲観論者 | BI QUAN LUẬN GIẢ | Kẻ bi quan |
| 主観的意見 | CHỦ,TRÚ QUAN ĐÍCH Ý KIẾN | ý kiến chủ quan |
| 主観的 | CHỦ,TRÚ QUAN ĐÍCH | có tính chủ quan |
| 楽観する | NHẠC,LẠC QUAN | yêu đời |
| 楽観的 | NHẠC,LẠC QUAN ĐÍCH | lạc quan |
| 直観 | TRỰC QUAN | trực quan; trực giác |
| 美観 | MỸ,MĨ QUAN | mỹ quan |
| 主観 | CHỦ,TRÚ QUAN | chủ quan; tưởng tượng chủ quan;kiến giải cá nhân; ý chủ quan |
| 通観 | THÔNG QUAN | sự khảo sát tình hình chung |
| 人生観 | NHÂN SINH QUAN | nhân sinh quan |
| 世界観 | THẾ GIỚI QUAN | thế giới quan |
| 貞操観念 | TRINH HAO,THAO QUAN NIỆM | quan niệm trinh tiết |
| 先入観 | TIÊN NHẬP QUAN | thành kiến; định kiến |
| 南極観測 | NAM CỰC QUAN TRẮC | Thám hiểm Nam cực |
| 天体観測 | THIÊN THỂ QUAN TRẮC | Sự quan sát thiên thể |
| 宇宙観 | VŨ TRỤ QUAN | vũ trụ quan |
| 貞操観 | TRINH HAO,THAO QUAN | quan niệm trinh tiết |
| 拱手傍観 | CỦNG THỦ BÀN QUAN | việc khoanh tay đứng nhìn; khoan tay đứng nhìn |
| 拱手傍観 | CỦNG THỦ BÀN QUAN | việc khoanh tay đứng nhìn; khoang tay đứng nhìn |
| 日本人観光客が落とす金 | NHẬT BẢN NHÂN QUAN QUANG KHÁCH LẠC KIM | Tiền mà khách du lịch người Nhật đánh rơi |
| カラー観光紙 | QUAN QUANG CHỈ | giấy ảnh màu |
| 自動気象観測所システム | TỰ ĐỘNG KHÍ TƯỢNG QUAN TRẮC SỞ | Hệ thống thông báo thời tiết tự động |

