Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 規QUY
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 規約 | QUY ƯỚC | qui ước;quy ước; quy định; quy tắc |
| 規定食を取る | QUY ĐỊNH THỰC THỦ | ăn kiêng |
| 規律 | QUY LUẬT | luật;qui luật;quy luật; kỷ luật;trật tự |
| 規律のない | QUY LUẬT | vô kỷ luật |
| 規律を乱す | QUY LUẬT LOẠN | phá quấy |
| 規律を定める | QUY LUẬT ĐỊNH | khuôn phép |
| 規格 | QUY CÁCH | khuôn khổ;mực thước;qui cách |
| 規模 | QUY MÔ | qui mô;quy mô |
| 規準 | QUY CHUẨN | chuẩn mực; quy chuẩn;mức |
| 規程 | QUY TRÌNH | qui trình;quy định; quy tắc |
| 規範 | QUY PHẠM | quy phạm |
| 規定の形式 | QUY ĐỊNH HÌNH THỨC | định thức |
| 規定する | QUY ĐỊNH | quy định; quy chế |
| 規定 | QUY ĐỊNH | điều luật;qui chế;qui định;qui ước;quy định; quy tắc;thể lệ |
| 規則に違反する | QUY TẮC VI PHẢN | trái lệ |
| 規則 | QUY TẮC | khuôn phép;kỷ luật;lề luật;luật lệ;qui củ;qui luật;qui tắc;quy tắc; nội quy;thể lệ |
| 規制する | QUY CHẾ | hạn chế; bó hẹp |
| 規制 | QUY CHẾ | định mức;qui chế;quy định; quy tắc; chế độ quy định; quy chế |
| 定規 | ĐỊNH QUY | chiếc thước kẻ; thước kẻ |
| 英規格協会 | ANH QUY CÁCH HIỆP HỘI | Cơ quan Tiêu chuẩn Anh |
| 大規模 | ĐẠI QUY MÔ | đại quy mô |
| 大規模な | ĐẠI QUY MÔ | đồ sộ |
| 法規 | PHÁP QUY | pháp;pháp qui; qui tắc; luật lệ |
| 内規 | NỘI QUY | Nội qui riêng; qui định riêng |
| 党規 | ĐẢNG QUY | quy tắc Đảng |
| 正規 | CHÍNH QUY | chính quy; chính thức;sự chính quy; sự chính thức |
| 新規 | TÂN QUY | mới lạ; mới mẻ;sự mới lạ; mới lạ; sự mới mẻ; mới mẻ |
| 不規律 | BẤT QUY LUẬT | không có quy luật; vô kỷ luật |
| 軍規 | QUÂN QUY | quy tắc quân đội |
| 不規則動詞 | BẤT QUY TẮC ĐỘNG TỪ | Động từ bất quy tắc |
| 不規則 | BẤT QUY TẮC | không có quy tắc; không điều độ;sự không có quy tắc; sự không điều độ |
| 工業規格 | CÔNG NGHIỆP QUY CÁCH | Tiêu chuẩn công nghiệp |
| 輸出規則 | THÂU XUẤT QUY TẮC | điều lệ xuất khẩu |
| 施行規則 | THI,THÍ HÀNH,HÀNG QUY TẮC | quy tắc thi hành |
| 契約規則 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC QUY TẮC | quy luật kinh tế |
| 商品規格 | THƯƠNG PHẨM QUY CÁCH | qui cách hàng hoá |
| 判断規準 | PHÁN ĐOÀN,ĐOẠN QUY CHUẨN | Tiêu chuẩn đánh giá |
| 価格規制 | GIÁ CÁCH QUY CHẾ | quản lý giá cả; quy chế giá cả; điều tiết giá cả |
| 会員規約 | HỘI VIÊN QUY ƯỚC | quy ước hội viên; quy định dành cho hội viên; quy tắc hội viên |
| 一般規定 | NHẤT BAN,BÁN QUY ĐỊNH | qui định chung |
| 検疫規則 | KIỂM DỊCH QUY TẮC | điều lệ (thể lệ) kiểm dịch |
| 超大規模集積回路 | SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ | mạch tích hợp quy mô siêu lớn |
| 質的規制 | CHẤT ĐÍCH QUY CHẾ | hạn chế chất lượng |
| 税関規則 | THUẾ QUAN QUY TẮC | điều lệ (thể lệ) hải quan |
| 貿易規則 | MẬU DỊ,DỊCH QUY TẮC | điều lệ (thể lệ) ngoại thương |
| 語彙規則 | NGỮ VỊ,VỰNG QUY TẮC | quy tắc về từ vựng |
| 日本規格協会 | NHẬT BẢN QUY CÁCH HIỆP HỘI | Hiệp hội tiêu chuẩn Nhật Bản |
| 輸入規則 | THÂU NHẬP QUY TẮC | điều lệ nhập khẩu |
| 自主的規則 | TỰ CHỦ,TRÚ ĐÍCH QUY TẮC | Quy tắc nội bộ; quy tắc |
| 超超大規模集積回路 | SIÊU SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ | mạch tích hợp quy mô siêu lớn |
| 超々大規模集積回路 | SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ | mạch tích hợp quy mô siêu lớn |
| 厳しい規則 | NGHIÊM QUY TẮC | nghiêm luật |
| 米国家規格協会 | MỄ QUỐC GIA QUY CÁCH HIỆP HỘI | Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ |
| 契約の規定 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC QUY ĐỊNH | quy định của hợp đồng |
| 税関諸規則 | THUẾ QUAN CHƯ QUY TẮC | điều lệ (thể lệ) hải quan |
| 家庭の規則 | GIA ĐÌNH QUY TẮC | gia pháp |
| 家族の規則 | GIA TỘC QUY TẮC | gia pháp |
| 現行法規 | HIỆN HÀNH,HÀNG PHÁP QUY | Qui định hiện hành |
| 国際売買規則 | QUỐC TẾ MẠI MÃI QUY TẮC | quy tắc mua bán quốc tế |
| 丁字形定規 | ĐINH TỰ HÌNH ĐỊNH QUY | vuông góc chữ T |
| 輸入数量規制 | THÂU NHẬP SỐ LƯỢNG QUY CHẾ | điều tiết lượng nhập khẩu |
| 日本農林規格 | NHẬT BẢN NÔNG LÂM QUY CÁCH | Tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật Bản |
| 適用される法規 | THÍCH DỤNG PHÁP QUY | luật áp dụng |
| 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則 | HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH THƯƠNG NGHIỆP VẬN THÂU ĐIỆN TỬ,TÝ GIAO HOÁN QUY TẮC | Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông |

