Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 鉢BÁT
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
鉢巻き | BÁT CẢI | băng buộc đầu |
鉢巻 | BÁT CẢI | băng buộc đầu |
鉢 | BÁT | bát to;chậu;chậu trồng hoa;mũ sắt đội đầu;vỏ bọc;xương sọ |
鉄鉢 | THIẾT BÁT | bát tộ bằng sắt (để khất thực của nhà sư) |
火鉢 | HỎA BÁT | lò lửa;lò than |
乳鉢 | NHŨ BÁT | Cái cối giã |
乳鉢 | NHŨ BÁT | Cái cối giã |
長火鉢 | TRƯỜNG,TRƯỢNG HỎA BÁT | Lò than hồng có hình thuôn |
植木鉢 | THỰC MỘC BÁT | chậu cây cảnh |
すり鉢 | BÁT | cối; bát dùng để nghiền |
手洗い鉢 | THỦ TẨY BÁT | chậu rửa; la va bô |