Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 鈎CÂU
Hán

CÂU- Số nét: 12 - Bộ: KIM 金

ONコウ, ク
KUN かぎ
  • Cũng như chữ câu 鉤.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
CÂU Móc; dấu trích dẫn; dấu nháy kép