Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 針CHÂM
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 針鼠 | CHÂM THỬ | Con nhím |
| 針金 | CHÂM KIM | dây kim loại |
| 針葉樹林 | CHÂM DIỆP THỤ LÂM | rừng lá kim |
| 針葉樹 | CHÂM DIỆP THỤ | loài tùng bách |
| 針灸 | CHÂM CỨU | pháp châm cứu |
| 針仕事 | CHÂM SĨ,SỸ SỰ | Việc may vá |
| 針の孔 | CHÂM KHỔNG | trôn kim |
| 針の先 | CHÂM TIÊN | mũi kim |
| 針で刺す | CHÂM THÍCH,THỨ | châm kim |
| 針 | CHÂM | châm;kim; đinh ghim |
| 絹針 | QUYÊN CHÂM | kim dệt lụa; thoi dệt lụa |
| 長針 | TRƯỜNG,TRƯỢNG CHÂM | kim dài (đồng hồ) |
| 秒針 | MIẾU CHÂM | kim giây |
| 磁針 | TỪ CHÂM | kim nam châm |
| 短針 | ĐOẢN CHÂM | kim giờ (đồng hồ) |
| 留針 | LƯU CHÂM | đanh gim |
| 検針 | KIỂM CHÂM | kiểm định đồng hồ; kiểm tra đồng hồ |
| 方針 | PHƯƠNG CHÂM | phương châm; chính sách |
| 二針ミシン | NHỊ CHÂM | máy khâu hai kim |
| 縫針 | PHÙNG CHÂM | kim khâu |
| 羅針 | LA CHÂM | kim la bàn |
| 羅針盤 | LA CHÂM BÀN | kim chỉ nam;la bàn |
| 転針 | CHUYỂN CHÂM | sự chuyển hướng |
| 釣針 | ĐIẾU CHÂM | móc câu; lưỡi câu |
| 鉤針 | CÂU CHÂM | kim móc |
| 縫い針 | PHÙNG CHÂM | kim khâu |
| 避雷針 | TỴ LÔI CHÂM | cột thu lôi |
| 釣り針 | ĐIẾU CHÂM | lưỡi câu |
| 留め針 | LƯU CHÂM | Cái đinh ghim; khóa kẹp |
| 注射針 | CHÚ XẠ CHÂM | kim chích |
| 町の方針 | ĐINH PHƯƠNG CHÂM | chính sách của thành phố |
| 時計の針 | THỜI KẾ CHÂM | kim đồng hồ |
| 頂門の一針 | ĐỈNH,ĐINH MÔN NHẤT CHÂM | sự đau đớn như kim châm trong óc |
| ドメイン名紛争処理方針 | DANH PHÂN TRANH XỬ,XỨ LÝ PHƯƠNG CHÂM | Chính sách giải quyết tranh chấp tên miền |

