Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 針CHÂM
Hán

CHÂM- Số nét: 10 - Bộ: KIM 金

ONシン
KUN はり
 
  • Tục dùng như chữ châm 鍼.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
CHÂM THỬ Con nhím
CHÂM KIM dây kim loại
葉樹林 CHÂM DIỆP THỤ LÂM rừng lá kim
葉樹 CHÂM DIỆP THỤ loài tùng bách
CHÂM CỨU pháp châm cứu
仕事 CHÂM SĨ,SỸ SỰ Việc may vá
の孔 CHÂM KHỔNG trôn kim
の先 CHÂM TIÊN mũi kim
で刺す CHÂM THÍCH,THỨ châm kim
CHÂM châm;kim; đinh ghim
QUYÊN CHÂM kim dệt lụa; thoi dệt lụa
TRƯỜNG,TRƯỢNG CHÂM kim dài (đồng hồ)
MIẾU CHÂM kim giây
TỪ CHÂM kim nam châm
ĐOẢN CHÂM kim giờ (đồng hồ)
LƯU CHÂM đanh gim
KIỂM CHÂM kiểm định đồng hồ; kiểm tra đồng hồ
PHƯƠNG CHÂM phương châm; chính sách
ミシン NHỊ CHÂM máy khâu hai kim
PHÙNG CHÂM kim khâu
LA CHÂM kim la bàn
LA CHÂM BÀN kim chỉ nam;la bàn
CHUYỂN CHÂM sự chuyển hướng
ĐIẾU CHÂM móc câu; lưỡi câu
CÂU CHÂM kim móc
縫い PHÙNG CHÂM kim khâu
避雷 TỴ LÔI CHÂM cột thu lôi
釣り ĐIẾU CHÂM lưỡi câu
留め LƯU CHÂM Cái đinh ghim; khóa kẹp
注射 CHÚ XẠ CHÂM kim chích
町の方 ĐINH PHƯƠNG CHÂM chính sách của thành phố
時計の THỜI KẾ CHÂM kim đồng hồ
頂門の一 ĐỈNH,ĐINH MÔN NHẤT CHÂM sự đau đớn như kim châm trong óc
ドメイン名紛争処理方 DANH PHÂN TRANH XỬ,XỨ LÝ PHƯƠNG CHÂM Chính sách giải quyết tranh chấp tên miền