Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 釣ĐIẾU
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 釣り師 | ĐIẾU SƯ | Người câu cá |
| 釣り船 | ĐIẾU THUYỀN | thuyền đánh cá |
| 釣り舟 | ĐIẾU CHU,CHÂU | thuyền đánh cá |
| 釣り糸 | ĐIẾU MỊCH | cước câu cá |
| 釣り籠 | ĐIẾU LUNG,LỘNG | giỏ cá |
| 釣り竿 | ĐIẾU CAN,CÁN | cần câu |
| 釣り灯籠 | ĐIẾU ĐĂNG LUNG,LỘNG | đèn lồng treo |
| 釣り橋 | ĐIẾU KIỀU | cầu treo |
| 釣り棚 | ĐIẾU BẰNG | giá treo |
| 釣り床 | ĐIẾU SÀNG | cái võng |
| 釣魚 | ĐIẾU NGƯ | sự câu cá; việc câu cá |
| 釣り天井 | ĐIẾU THIÊN TỈNH | trần treo |
| 釣り堀 | ĐIẾU QUẬT | ao câu cá |
| 釣り合う | ĐIẾU HỢP | cân đối;hợp |
| 釣り合い | ĐIẾU HỢP | sự cân đối;sự thăng bằng |
| 釣り台 | ĐIẾU ĐÀI | ván đứng câu |
| 釣り具 | ĐIẾU CỤ | đồ câu cá |
| 釣りをする | ĐIẾU | câu cá |
| 釣り | ĐIẾU | sự câu cá |
| 釣り道具 | ĐIẾU ĐẠO CỤ | đồ đi câu |
| 釣銭を出す | ĐIẾU TIỀN XUẤT | thối tiền |
| 釣針 | ĐIẾU CHÂM | móc câu; lưỡi câu |
| 釣道具 | ĐIẾU ĐẠO CỤ | đồ câu cá |
| 釣船 | ĐIẾU THUYỀN | thuyền đánh cá |
| 釣糸をたらす | ĐIẾU MỊCH | buông dây câu |
| 釣糸 | ĐIẾU MỊCH | cước câu cá |
| 釣竿 | ĐIẾU CAN,CÁN | cần câu |
| 釣損危険 | ĐIẾU TỔN NGUY HIỂM | rủi ro khi cẩu hàng |
| 釣損 | ĐIẾU TỔN | hư hại do cẩu |
| 釣堀 | ĐIẾU QUẬT | ao cá |
| 釣合い | ĐIẾU HỢP | sự thăng bằng; cân đối |
| 釣合 | ĐIẾU HỢP | sự thăng bằng; cân đối |
| 釣る | ĐIẾU | câu cá |
| 釣り鐘草 | ĐIẾU CHUNG THẢO | Cây hoa chuông |
| 釣り銭 | ĐIẾU TIỀN | sự trả lại (tiền) |
| 釣り針 | ĐIẾU CHÂM | lưỡi câu |
| 釣り花 | ĐIẾU HOA | hoa treo |
| 沖釣り | XUNG ĐIẾU | sự câu cá ngoài khơi |
| お釣りを出す | ĐIẾU XUẤT | thối tiền |
| お釣り | ĐIẾU | tiền lẻ; tiền thối lại; tiền thừa trả lại |
| お釣 | ĐIẾU | tiền thối lại |
| 魚を釣る | NGƯ ĐIẾU | câu cá |
| 流し釣り | LƯU ĐIẾU | sự câu nhấp |

