Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 釘ĐINH
Hán

ĐINH- Số nét: 10 - Bộ: KIM 金

ONテイ, チョウ
KUN くぎ
  • Cái đinh.
  • Một âm là đính. Dóng đinh.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐINH ĐẦU đầu đinh
抜きハンマー ĐINH BẠT búa nhổ đinh
抜き ĐINH BẠT cái kìm; cái nhổ đinh; kìm nhổ đinh
を抜く ĐINH BẠT nhổ đinh
を打ち込む ĐINH ĐẢ VÀO đóng đinh
ĐINH đanh;đinh
MỘC ĐINH đinh gỗ; chốt gỗ
螺子 LOA TỬ,TÝ ĐINH Đinh vít
合い HỢP ĐINH Đinh hai đầu nhọn
ねじ ĐINH đinh khuy;đinh ốc