Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 釘ĐINH
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
釘頭 | ĐINH ĐẦU | đầu đinh |
釘抜きハンマー | ĐINH BẠT | búa nhổ đinh |
釘抜き | ĐINH BẠT | cái kìm; cái nhổ đinh; kìm nhổ đinh |
釘を抜く | ĐINH BẠT | nhổ đinh |
釘を打ち込む | ĐINH ĐẢ VÀO | đóng đinh |
釘 | ĐINH | đanh;đinh |
木釘 | MỘC ĐINH | đinh gỗ; chốt gỗ |
螺子釘 | LOA TỬ,TÝ ĐINH | Đinh vít |
合い釘 | HỢP ĐINH | Đinh hai đầu nhọn |
ねじ釘 | ĐINH | đinh khuy;đinh ốc |