Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 鈍ĐỘN
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
鈍間 | ĐỘN GIAN | chậm chạp; đần độn;sự chậm chạp |
鈍い | ĐỘN | cùn;đần độn; chậm chạp;đùi |
鈍い | ĐỘN | chậm chạp |
鈍い男 | ĐỘN NAM | Anh chàng chậm hiểu; anh chàng ngớ ngẩn |
鈍い音 | ĐỘN ÂM | Âm thanh nghe không rõ |
鈍る | ĐỘN | cùn đi; không sắc;sợ hãi; sợ sệt;trở nên yếu |
鈍器 | ĐỘN KHÍ | vật không nhọn; dao không sắc |
鈍感 | ĐỘN CẢM | đần độn; ngu xuẩn;sự đần độn; sự ngu xuẩn |
鈍感な | ĐỘN CẢM | đần độn;rối ren |
鈍痛 | ĐỘN THỐNG | ê mặt |
鈍色 | ĐỘN SẮC | Màu xám; màu lông chuột |
鈍角 | ĐỘN GIÁC | góc tù |
鈍重 | ĐỘN TRỌNG,TRÙNG | ngu đần; ngốc nghếch;sự ngu đần; sự ngốc nghếch |
鈍黄色 | ĐỘN HOÀNG SẮC | Màu vàng xỉn; màu vàng sẫm |
遅鈍な | TRÌ ĐỘN | đằm |
愚鈍な | NGU ĐỘN | bát sách;đờ đẫn;gàn dở;khờ dại;khờ khạo;khờ khệch;ngu dại;ngu độn;ngu ngốc;ngu si |
愚鈍 | NGU ĐỘN | ngu độn; đần độn; ngu dốt; ngu si; ngu; ngu dốt;sự ngu độn; sự đần độn; sự ngu dốt |
貧すれば鈍する | BẦN ĐỘN | cái khó bó cái khôn |