Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 銅ĐỒNG
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
銅線ケーブル | ĐỒNG TUYẾN | cáp đồng |
銅 | ĐỒNG | đồng (kim loại) |
銅の器 | ĐỒNG KHÍ | Đồ đựng bằng đồng |
銅メダル | ĐỒNG | huy chương đồng |
銅像 | ĐỒNG TƯỢNG | tượng đồng |
銅器 | ĐỒNG KHÍ | đồ đồng;đồng khí |
銅器時代 | ĐỒNG KHÍ THỜI ĐẠI | thời đại đồ đồng |
銅山 | ĐỒNG SƠN | mỏ đồng |
銅版画 | ĐỒNG BẢN HỌA | tranh khắc đồng |
銅管 | ĐỒNG QUẢN | ống đồng |
銅貨 | ĐỒNG HÓA | tiền đồng |
銅鉱 | ĐỒNG KHOÁNG | đồng quặng;mỏ đồng |
銅鍋 | ĐỒNG OA | nồi đồng |
銅鍍金する | ĐỒNG ĐỘ KIM | xi đồng |
銅鑼 | ĐỒNG LA | thanh la |
銅鼓 | ĐỒNG CỔ | trống đồng |
銅 | ĐỒNG | đồng |
赤銅 | XÍCH ĐỒNG | đồng đỏ |
青銅器時代 | THANH ĐỒNG KHÍ THỜI ĐẠI | thời kỳ đồng thiếc |
青銅 | THANH ĐỒNG | đồng thiếc |
青銅器 | THANH ĐỒNG KHÍ | đồ thiếc |