Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 鉛DUYÊN
Hán

DUYÊN- Số nét: 13 - Bộ: KIM 金

ONエン
KUN なまり
  • Chì, một loài kim giống như thiếc mà mềm (Plumbum, Pb). Cho giấm vào nấu, có thể chế ra phấn. Các nhà tu đạo ngày xưa dùng để luyện thuốc.
  • Phấn đánh mặt làm bằng chì cũng gọi tắt là duyên.
  • Duyên bút 鉛筆 bút chì chế bằng một chất than trời sinh rất thuần túy.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
DUYÊN SẮC màu xám chì
筆削り DUYÊN BÚT TƯỚC cái gọt bút chì
筆を削る DUYÊN BÚT TƯỚC chuốt bút chì;gọt bút chì
DUYÊN BÚT bút chì;viết chì
DUYÊN BẢN bản in đúc bằng chì;bản kẽm
DUYÊN ĐỘC nhiễm độc chì
DUYÊN chì
SẮC DUYÊN BÚT bút chì màu
Á DUYÊN kẽm
塗鉄板 Á DUYÊN ĐỒ THIẾT BẢN,BẢNG tôn tráng kẽm
引き Á DUYÊN DẪN Sự mạ kẽm; mạ kẽm
Á DUYÊN BẢN Khắc kẽm (bằng acid)
Á DUYÊN HOA kẽm ô xít; hoa kẽm
鍍金 Á DUYÊN ĐỘ KIM mạ kẽm
鍍金する Á DUYÊN ĐỘ KIM xi kẽm
HẮC DUYÊN than chì
ウラン DUYÊN PHÁP phương pháp dẫn uranium