Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 鉛DUYÊN
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
鉛色 | DUYÊN SẮC | màu xám chì |
鉛筆削り | DUYÊN BÚT TƯỚC | cái gọt bút chì |
鉛筆を削る | DUYÊN BÚT TƯỚC | chuốt bút chì;gọt bút chì |
鉛筆 | DUYÊN BÚT | bút chì;viết chì |
鉛版 | DUYÊN BẢN | bản in đúc bằng chì;bản kẽm |
鉛毒 | DUYÊN ĐỘC | nhiễm độc chì |
鉛 | DUYÊN | chì |
色鉛筆 | SẮC DUYÊN BÚT | bút chì màu |
亜鉛 | Á DUYÊN | kẽm |
亜鉛塗鉄板 | Á DUYÊN ĐỒ THIẾT BẢN,BẢNG | tôn tráng kẽm |
亜鉛引き | Á DUYÊN DẪN | Sự mạ kẽm; mạ kẽm |
亜鉛版 | Á DUYÊN BẢN | Khắc kẽm (bằng acid) |
亜鉛華 | Á DUYÊN HOA | kẽm ô xít; hoa kẽm |
亜鉛鍍金 | Á DUYÊN ĐỘ KIM | mạ kẽm |
亜鉛鍍金する | Á DUYÊN ĐỘ KIM | xi kẽm |
黒鉛 | HẮC DUYÊN | than chì |
ウラン鉛法 | DUYÊN PHÁP | phương pháp dẫn uranium |