Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 鉱KHOÁNG
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
鉱油 | KHOÁNG DU | dầu mỏ;Dầu thô |
鉱区 | KHOÁNG KHU | khu khai khoáng; khu khai thác; khu mỏ; mỏ |
鉱害 | KHOÁNG HẠI | sự ô nhiễm môi trường do khai khoáng; ô nhiễm do khai thác mỏ |
鉱層 | KHOÁNG TẦNG,TẰNG | tầng khoáng chất |
鉱山 | KHOÁNG SƠN | mỏ |
鉱山を開発する | KHOÁNG SƠN KHAI PHÁT | khai mỏ |
鉱山技師 | KHOÁNG SƠN KỸ SƯ | kỹ sư mỏ; kỹ sư khai khai khoáng |
鉱山業 | KHOÁNG SƠN NGHIỆP | Ngành công nghiệp mỏ; công nghiệp mỏ |
鉱山開発 | KHOÁNG SƠN KHAI PHÁT | khai thác mỏ |
鉱床 | KHOÁNG SÀNG | sàng quặng |
鉱業 | KHOÁNG NGHIỆP | ngành khai khoáng; ngành khai thác mỏ |
鉱水 | KHOÁNG THỦY | nước khoáng |
鉱泉 | KHOÁNG TUYỀN | nước suối;suối khoáng |
鉱滓 | KHOÁNG CHỈ | xỉ |
鉱滓 | KHOÁNG CHỈ | xỉ |
鉱物 | KHOÁNG VẬT | khoáng chất;khoáng vật;nham thạch |
鉱物を探査する | KHOÁNG VẬT THÁM TRA | dò tìm khoáng sản; dò tìm |
鉱物を発掘する | KHOÁNG VẬT PHÁT QUẬT | Khai thác khoáng sản |
鉱産 | KHOÁNG SẢN | khoáng sản |
鉱産物部 | KHOÁNG SẢN VẬT BỘ | ban khoáng sản |
鉱石 | KHOÁNG THẠCH | khoáng thạch; khoáng vật; quặng;nham thạch |
鉱質 | KHOÁNG CHẤT | Khoáng chất |
熔鉱炉 | DONG KHOÁNG LÒ | lò ga |
銀鉱 | NGÂN KHOÁNG | mỏ bạc;mỏ vàng |
炭鉱 | THÁN KHOÁNG | mỏ than |
溶鉱炉 | DUNG,DONG KHOÁNG LÒ | lò đúc;lò nấu gang;lò nung;lò nung chảy |
鉄鉱 | THIẾT KHOÁNG | quặng sắt |
鉄鉱石 | THIẾT KHOÁNG THẠCH | quặng sắt |
銅鉱 | ĐỒNG KHOÁNG | đồng quặng;mỏ đồng |
磁鉄鉱 | TỪ THIẾT KHOÁNG | mỏ ma nhê |
ウラン鉱 | KHOÁNG | quặng uranium |