Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 鉱KHOÁNG
Hán

KHOÁNG- Số nét: 13 - Bộ: KIM 金

ONコウ
KUN あらがね
  • Khai khoáng


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KHOÁNG DU dầu mỏ;Dầu thô
KHOÁNG KHU khu khai khoáng; khu khai thác; khu mỏ; mỏ
KHOÁNG HẠI sự ô nhiễm môi trường do khai khoáng; ô nhiễm do khai thác mỏ
KHOÁNG TẦNG,TẰNG tầng khoáng chất
KHOÁNG SƠN mỏ
山を開発する KHOÁNG SƠN KHAI PHÁT khai mỏ
山技師 KHOÁNG SƠN KỸ SƯ kỹ sư mỏ; kỹ sư khai khai khoáng
山業 KHOÁNG SƠN NGHIỆP Ngành công nghiệp mỏ; công nghiệp mỏ
山開発 KHOÁNG SƠN KHAI PHÁT khai thác mỏ
KHOÁNG SÀNG sàng quặng
KHOÁNG NGHIỆP ngành khai khoáng; ngành khai thác mỏ
KHOÁNG THỦY nước khoáng
KHOÁNG TUYỀN nước suối;suối khoáng
KHOÁNG CHỈ xỉ
KHOÁNG CHỈ xỉ
KHOÁNG VẬT khoáng chất;khoáng vật;nham thạch
物を探査する KHOÁNG VẬT THÁM TRA dò tìm khoáng sản; dò tìm
物を発掘する KHOÁNG VẬT PHÁT QUẬT Khai thác khoáng sản
KHOÁNG SẢN khoáng sản
産物部 KHOÁNG SẢN VẬT BỘ ban khoáng sản
KHOÁNG THẠCH khoáng thạch; khoáng vật; quặng;nham thạch
KHOÁNG CHẤT Khoáng chất
DONG KHOÁNG LÒ lò ga
NGÂN KHOÁNG mỏ bạc;mỏ vàng
THÁN KHOÁNG mỏ than
DUNG,DONG KHOÁNG LÒ lò đúc;lò nấu gang;lò nung;lò nung chảy
THIẾT KHOÁNG quặng sắt
THIẾT KHOÁNG THẠCH quặng sắt
ĐỒNG KHOÁNG đồng quặng;mỏ đồng
磁鉄 TỪ THIẾT KHOÁNG mỏ ma nhê
ウラン KHOÁNG quặng uranium