Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 鈴LINH
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
鈴虫 | LINH TRÙNG | dế; con dế |
鈴蘭 | LINH LAN | lan chuông |
鈴東船 | LINH ĐÔNG THUYỀN | tàu lạnh |
鈴を震える | LINH CHẤN | rung chuông |
鈴をならす | LINH | rung chuông |
鈴 | LINH | số không |
鈴 | LINH | chuông; cái chuông; quả chuông |
馬鈴薯 | MÃ LINH THỰ | khoai tây |
風鈴 | PHONG LINH | chuông gió |
電鈴 | ĐIỆN LINH | chuông điện |
呼び鈴 | HÔ LINH | chuông cửa; chuông gọi người |