Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 録LỤC
| |||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 録音する | LỤC ÂM | ghi âm |
| 録音 | LỤC ÂM | sự ghi âm |
| 録画する | LỤC HỌA | ghi băng video |
| 録画 | LỤC HỌA | băng video; sự ghi hình |
| 録音テープ | LỤC ÂM | băng ghi âm |
| 登録証明書(船) | ĐĂNG LỤC CHỨNG MINH THƯ THUYỀN | giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển) |
| 登録済 | ĐĂNG LỤC TẾ | đã đăng ký |
| 登録簿 | ĐĂNG LỤC BỘ | sổ đăng ký;Thư mục; sổ đăng ký |
| 登録機関 | ĐĂNG LỤC CƠ,KY QUAN | cơ quan đăng ký |
| 登録商標 | ĐĂNG LỤC THƯƠNG TIÊU | nhãn hiệu đăng ký;thương hiệu đã đăng ký |
| 登録する | ĐĂNG LỤC | đăng bộ |
| 登録する | ĐĂNG LỤC | đăng ký; ghi vào sổ sách |
| 登録 | ĐĂNG LỤC | sự đăng ký; sổ sách đăng ký |
| 生録 | SINH LỤC | Ghi âm trực tiếp |
| 日録 | NHẬT LỤC | Nhật ký; sổ ghi chép hàng ngày |
| 摘録 | TRÍCH LỤC | Tóm lược; trích lục |
| 採録する | THẢI,THÁI LỤC | ghi lại |
| 採録 | THẢI,THÁI LỤC | ghi lại |
| 抄録する | SAO LỤC | tóm lược |
| 抄録 | SAO LỤC | sự tóm lược; bản tóm tắt |
| 付録 | PHÓ LỤC | phụ lục |
| 目録 | MỤC LỤC | bản lược khai;ca ta lô; danh sách;mục lục |
| 記録表 | KÝ LỤC BIỂU | biên bản |
| 記録書 | KÝ LỤC THƯ | biên bản |
| 記録映画 | KÝ LỤC ẢNH,ÁNH HỌA | phim tài lệu |
| 記録を破る | KÝ LỤC PHÁ | phá kỷ lục |
| 記録する | KÝ LỤC | ghi chép; ghi lại; ghi; lưu lại |
| 記録 | KÝ LỤC | ký;kỷ lục;sự ghi chép; ghi chép; ghi lại; lưu lại |
| 追録 | TRUY LỤC | Tái bút; phụ lục |
| 芳名録 | PHƯƠNG DANH LỤC | sách dùng cho khách du lịch |
| 備忘録 | BỊ VONG LỤC | Sổ tay; bản ghi nhớ |
| 回想録 | HỒI TƯỞNG LỤC | hồi ký |
| 回顧録 | HỒI CỐ LỤC | hồi ký |
| 商品目録 | THƯƠNG PHẨM MỤC LỤC | bảng kê hàng |
| 積荷目録 | TÍCH HÀ MỤC LỤC | danh muc hàng xếp |
| 図書目録 | ĐỒ THƯ MỤC LỤC | danh mục sách |
| 審判記録カード | THẨM PHÁN KÝ LỤC | thẻ ghi |
| 追加記録型CD | TRUY GIA KÝ LỤC HÌNH | Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R |
| 財産目録を作る | TÀI SẢN MỤC LỤC TÁC | kiểm kê |
| 文芸雑録 | VĂN NGHỆ TẠP LỤC | tạp tục |
| 船荷目録 | THUYỀN HÀ MỤC LỤC | bản kê hàng trong khoang |
| 自動記録気 | TỰ ĐỘNG KÝ LỤC KHÍ | máy tự ghi |
| 輸送品目録 | THÂU TỐNG PHẨM MỤC LỤC | bản kê hàng chuyên chở |
| 輸出品目録 | THÂU XUẤT PHẨM MỤC LỤC | bản lược khai hàng xuất |
| 輸入品目録 | THÂU NHẬP PHẨM MỤC LỤC | bản lược khai hàng nhập |
| 来客芳名録 | LAI KHÁCH PHƯƠNG DANH LỤC | số ghi của khách |
| 商務議事録 | THƯƠNG VỤ NGHỊ SỰ LỤC | biên bản thương vụ |
| デジタル式飛行記録装置 | THỨC PHI HÀNH,HÀNG KÝ LỤC TRANG TRỊ | Máy ghi Dữ liệu Bay Kỹ thuật số |

