Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 銘MINH
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 銘記する | MINH KÝ | ghi nhớ; khắc ghi;tạc dạ |
| 銘記 | MINH KÝ | sự ghi nhớ; sự khắc ghi |
| 銘菓名曲 | MINH QUẢ DANH KHÚC | danh ca |
| 銘柄販売 | MINH BINH PHIẾN MẠI | bán theo nhãn hiệu |
| 銘柄 | MINH BINH | nhãn hàng;nhãn hiệu;nhãn hiệu sản xuất |
| 銘々 | MINH | mỗi người; mỗi cá thể |
| 碑銘 | BI MINH | văn bia |
| 感銘 | CẢM MINH | cảm động sâu sắc; sự nhớ đời; vô cùng cảm động; cảm động; xúc động; cảm kích |
| 適商銘柄 | THÍCH THƯƠNG MINH BINH | nhãn hiệu tiêu thụ tốt |
| 常用銘柄 | THƯỜNG DỤNG MINH BINH | nhãn hiệu thông dụng |

