Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 銀NGÂN
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 銀鉱 | NGÂN KHOÁNG | mỏ bạc;mỏ vàng |
| 銀 | NGÂN | bạc |
| 銀メダル | NGÂN | huy chương bạc |
| 銀座 | NGÂN TỌA | Ginza |
| 銀杯 | NGÂN BÔI | cúp bạc |
| 銀河 | NGÂN HÀ | ngân hà; thiên hà |
| 銀紙 | NGÂN CHỈ | giấy bạc; tiền giấy; ngân phiếu |
| 銀色 | NGÂN SẮC | màu bạc; bạc |
| 銀色の | NGÂN SẮC | bàng bạc |
| 銀行 | NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng;nhà băng |
| 銀行券 | NGÂN HÀNH,HÀNG KHOÁN | tiền ngân hàng |
| 銀行科目 | NGÂN HÀNH,HÀNG KHOA MỤC | ngân khoản |
| 銀貨 | NGÂN HÓA | tiền xu |
| 日銀券 | NHẬT NGÂN KHOÁN | Trái phiếu của Ngân hàng Nhật Bản |
| 日銀 | NHẬT NGÂN | ngân hàng của Nhật |
| 水銀 | THỦY NGÂN | thủy ngân |
| 水銀柱 | THỦY NGÂN TRỤ | cột thủy ngân |
| 賃銀 | NHẪM NGÂN | lương |
| 都銀キャッシュサービス | ĐÔ NGÂN | Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng |
| 金銀 | KIM NGÂN | vàng bạc |
| 金銀製 | KIM NGÂN CHẾ | lưỡng kim |
| 個人銀行 | CÁ NHÂN NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng tư nhân |
| 信用銀行 | TÍN DỤNG NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng tín dụng |
| 市中銀行割引率 | THỊ TRUNG NGÂN HÀNH,HÀNG CÁT DẪN XUẤT | suất chiết khấu thị trường |
| 中央銀行割引歩合 | TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG CÁT DẪN BỘ HỢP | suất chiết khấu chính thức |
| 商業銀行 | THƯƠNG NGHIỆP NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng thương nghiệp |
| 中央銀行 | TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng trung ương |
| 日本銀行 | NHẬT BẢN NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Nhật Bản |
| 国家銀行 | QUỐC GIA NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng nhà nước; ngân hàng quốc gia |
| 世界銀行 | THẾ GIỚI NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng thế giới |
| 電子銀行 | ĐIỆN TỬ,TÝ NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Điện tử |
| 欧州銀行間取引金利 | ÂU CHÂU NGÂN HÀNH,HÀNG GIAN THỦ DẪN KIM LỢI | Lãi suất liên ngân hàng Châu Âu công bố |
| 準備銀行 | CHUẨN BỊ NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng dự trữ |
| 英国銀行協会 | ANH QUỐC NGÂN HÀNH,HÀNG HIỆP HỘI | Hiệp hội các ngân hàng Anh |
| 貿易銀行 | MẬU DỊ,DỊCH NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng ngoại thương |
| 金と銀 | KIM NGÂN | kim ngân |
| ユーロ銀行協会 | NGÂN HÀNH,HÀNG HIỆP HỘI | Hiệp hội Ngân hàng Euro |
| 中央準備銀行 | TRUNG ƯƠNG CHUẨN BỊ NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Dự trữ Trung ương |
| パリ国立銀行 | QUỐC LẬP NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Quốc gia Paris |
| コルレス銀行 | NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng đại lý |
| 欧州中央銀行制度 | ÂU CHÂU TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG CHẾ ĐỘ | Hệ thống Ngân hàng Trung ương Châu Âu |
| 国際投資銀行 | QUỐC TẾ ĐẦU TƯ NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng đầu tư quốc tế |
| 国際決済銀行 | QUỐC TẾ QUYẾT TẾ NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Thanh toán Quốc tế |
| 欧州中央銀行 | ÂU CHÂU TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Trung ương Châu Âu |
| 欧州投資銀行 | ÂU CHÂU ĐẦU TƯ NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Đầu tư Châu Âu |
| 連邦準備銀行 | LIÊN BANG CHUẨN BỊ NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng dự trữ liên bang |
| アジア開発銀行 | KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Phát triển Châu Á |
| 国際復興開発銀行 | QUỐC TẾ PHỤC HƯNG KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng quốc tế khôi phục và phát triển |
| 国際経済協力銀行 | QUỐC TẾ KINH TẾ HIỆP LỰC NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng quốc tế hợp tác kinh tế |
| 提携コルレス銀行 | ĐỀ HUỀ NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng đại lý |
| 日本政策投資銀行 | NHẬT BẢN CHÍNH,CHÁNH SÁCH ĐẦU TƯ NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng phát triển Nhật Bản |
| 欧州復興開発銀行 | ÂU CHÂU PHỤC HƯNG KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Châu Âu |
| イングランド銀行 | NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Anh |
| アンドロメダ銀河 | NGÂN HÀ | chòm sao tiên nữ;chòm sao tiên nữ (thiên văn học) |
| アフリカ開発銀行 | KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Phát triển Châu Phi |
| アメリカ輸出入銀行 | THÂU XUẤT NHẬP NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ) |
| 東アジア・太平洋中央銀行役員会議 | ĐÔNG THÁI BÌNH DƯƠNG TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG DỊCH VIÊN HỘI NGHỊ | Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương |

