Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 銃SÚNG
| |||||||
| |||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 銃身 | SÚNG THÂN | nòng |
| 銃脈 | SÚNG MẠCH | tiêm vào tĩnh mạch |
| 銃砲 | SÚNG PHÁO | trọng pháo |
| 銃殺する | SÚNG SÁT | xử bắn |
| 銃殺 | SÚNG SÁT | sự bị bắn chết |
| 銃撃する | SÚNG KÍCH | nổ súng |
| 銃器 | SÚNG KHÍ | súng ống |
| 銃を撃つ | SÚNG KÍCH | bắn súng |
| 銃の銃身 | SÚNG SÚNG THÂN | nòng súng |
| 銃 | SÚNG | Súng |
| 弔銃 | ĐIỂU,ĐÍCH SÚNG | loạt súng bắn trong tang lễ; loạt súng chào vĩnh biệt |
| 拳銃 | QUYỀN SÚNG | súng lục |
| 拳銃をする | QUYỀN SÚNG | bồng súng |
| 機銃 | CƠ,KY SÚNG | súng máy |
| 猟銃 | LIỆP SÚNG | súng săn |
| 短銃 | ĐOẢN SÚNG | súng ngắn |
| 小銃の銃身 | TIỂU SÚNG SÚNG THÂN | nòng súng |
| 鳥銃 | ĐIỂU SÚNG | súng bắn chim |
| 小銃 | TIỂU SÚNG | khẩu súng; súng nhỏ;súng trường |
| 自動銃 | TỰ ĐỘNG SÚNG | súng tự động |
| 火縄銃 | HỎA THẰNG SÚNG | Súng hỏa mai; súng lửa |
| 機関銃 | CƠ,KY QUAN SÚNG | súng máy; súng liên thanh |
| 電子銃 | ĐIỆN TỬ,TÝ SÚNG | Súng điện tử |
| 重機関銃 | TRỌNG,TRÙNG CƠ,KY QUAN SÚNG | đại liên;súng đại liên |
| 軽機関銃 | KHINH CƠ,KY QUAN SÚNG | súng tiểu liên |
| 高射機関銃 | CAO XẠ CƠ,KY QUAN SÚNG | súng cao xạ |

