Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 銭TIỀN
Hán

TIỀN- Số nét: 14 - Bộ: KIM 金

ONセン, ゼン
KUN ぜに
  すき


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TIỀN THANG nhà tắm công cộng
TIỀN một phần trăm của một yên; một hào
を出す ĐIẾU TIỀN XUẤT thối tiền
をゆする KIM TIỀN tống tiền
に貪欲 KIM TIỀN THAM DỤC tham nhũng
する KIM TIỀN quyên
KIM TIỀN đồng tiền;tiền;tiền bạc;tiền tệ
ÁC TIỀN đồng tiền không chính đáng; của phi nghĩa; đồng tiền bẩn thỉu; đồng tiền dơ bẩn; tiền giời ơi đất hỡi
TIỂU TIỀN tiền lẻ
TỰ TIỀN đồng xèng (chơi bạc)
THỦ TIỀN NÔ nô lệ giữ của; thần giữ của
KHẨU TIỀN hoa hồng
釣り ĐIẾU TIỀN sự trả lại (tiền)
小遣い TIỂU KHIỂN TIỀN tiền tiêu vặt