Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 銭TIỀN
| |||||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
銭湯 | TIỀN THANG | nhà tắm công cộng |
銭 | TIỀN | một phần trăm của một yên; một hào |
釣銭を出す | ĐIẾU TIỀN XUẤT | thối tiền |
金銭をゆする | KIM TIỀN | tống tiền |
金銭に貪欲 | KIM TIỀN THAM DỤC | tham nhũng |
金銭する | KIM TIỀN | quyên |
金銭 | KIM TIỀN | đồng tiền;tiền;tiền bạc;tiền tệ |
悪銭 | ÁC TIỀN | đồng tiền không chính đáng; của phi nghĩa; đồng tiền bẩn thỉu; đồng tiền dơ bẩn; tiền giời ơi đất hỡi |
小銭 | TIỂU TIỀN | tiền lẻ |
寺銭 | TỰ TIỀN | đồng xèng (chơi bạc) |
守銭奴 | THỦ TIỀN NÔ | nô lệ giữ của; thần giữ của |
口銭 | KHẨU TIỀN | hoa hồng |
釣り銭 | ĐIẾU TIỀN | sự trả lại (tiền) |
小遣い銭 | TIỂU KHIỂN TIỀN | tiền tiêu vặt |