Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 改CẢI
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 改姓 | CẢI RINH,TÁNH | thay tên đổi họ; thay họ; đổi họ; thay đổi tên họ |
| 改正する | CẢI CHÍNH | cải chính; sửa chữa; thay đổi |
| 改正 | CẢI CHÍNH | sự cải chính; sự sửa chữa; sự thay đổi; sự chỉnh sửa; cải chính; sửa chữa; sửa đổi; chỉnh sửa |
| 改札口 | CẢI TRÁT KHẨU | cổng soát vé |
| 改札する | CẢI TRÁT | soát vé; kiểm tra vé |
| 改札 | CẢI TRÁT | sự soát vé |
| 改新する | CẢI TÂN | cải cách; cánh tân; cải tiến |
| 改新 | CẢI TÂN | sự cải cách; sự canh tân; cải cách; cách tân; sự cải tiến; cải tiến |
| 改憲 | CẢI HIẾN | sự sửa đổi hiến pháp; sửa hiến pháp; sửa đổi hiến pháp |
| 改悟 | CẢI NGỘ | sự ăn năn; sự hối lỗi; ăn năn; hối lỗi; sự ân hận; ân hận |
| 改悛 | CẢI THUÂN | sự ân hận; sự ăn năn; ân hận; ăn năn; sự hối hận; hối hận; sự hối cải; hối cải |
| 改廃 | CẢI PHẾ | sự thay đổi; sự cải tổ; thay đổi; cải tổ |
| 改宗 | CẢI TÔN,TÔNG | sự cải đạo; việc chuyển sang đạo khác; cải đạo |
| 改姓する | CẢI RINH,TÁNH | cải;cải họ;sửa đổi |
| 改姓する | CẢI RINH,TÁNH | thay tên đổi họ; thay họ; đổi họ; thay đổi tên họ |
| 改正する | CẢI CHÍNH | cải cách |
| 改変進展する | CẢI BIẾN TIẾN,TẤN TRIỂN | diễn biến |
| 改変する | CẢI BIẾN | cải;sửa đổi |
| 改変 | CẢI BIẾN | biến cải;biến dịch;cải biến;cải hoá;sự thay đổi; sự biến đổi; thay đổi; biến đổi |
| 改善する | CẢI THIỆN | hoàn thiện |
| 改善する | CẢI THIỆN | cải thiện; tiến bộ |
| 改善 | CẢI THIỆN | điêu luyện;sự cải thiện; việc cải thiện |
| 改名する | CẢI DANH | đổi họ |
| 改名する | CẢI DANH | cải danh; đổi tên |
| 改名 | CẢI DANH | cải danh;cải tên;sự cải danh; sự đổi tên |
| 改修する | CẢI TU | cải cách |
| 改修 | CẢI TU | sự sửa chữa; sự cải tiến; sửa chữa; cải tiến; nâng cấp; sự cải tạo; cải tạo |
| 改める | CẢI | sửa đổi; cải thiện; thay đổi |
| 改めて | CẢI | lúc khác |
| 改まる | CẢI | cải biến; sửa đổi; hoàn lương; trịnh trọng |
| 改正案 | CẢI CHÍNH ÁN | đề án sửa đổi; phương án sửa đổi; dự thảo sửa đổi |
| 改革過程 | CẢI CÁCH QUÁ TRÌNH | quá trình cải cách; quá trình cải tiến; tiến trình cải cách |
| 改革者 | CẢI CÁCH GIẢ | Nhà cải cách; nhà cách mạng |
| 改革派 | CẢI CÁCH PHÁI | phái cải cách; trường phái cải cách |
| 改革案 | CẢI CÁCH ÁN | đề án cải cách; phương án cải cách; phương án cải tiến; đề xuất cải cách |
| 改革を叫ぶ | CẢI CÁCH KHIẾU | kêu gọi cải cách |
| 改革 | CẢI CÁCH | cải cách |
| 改鋳 | CẢI CHÚ | sự đúc lại; sự rèn lại; đúc lại; rèn lại |
| 改選する | CẢI TUYỂN | bầu lại |
| 改選 | CẢI TUYỂN | sự bầu lại; bầu lại; tái bầu cử |
| 改進 | CẢI TIẾN,TẤN | cải tiến |
| 改造する | CẢI TẠO,THÁO | cải tạo; chỉnh sửa lại |
| 改造 | CẢI TẠO,THÁO | sự cải tạo; sự chỉnh sửa lại; sự sửa lại; cải tạo; chỉnh sửa lại; sửa lại; sự cải cách; cải cách; sự đổi mới; đổi mới; tân trang |
| 改訂版 | CẢI ĐINH BẢN | bản in tái bản; sách in tái bản |
| 改訂書 | CẢI ĐINH THƯ | bản sửa đổi |
| 改訂する | CẢI ĐINH | đính chính; sửa đổi |
| 改訂 | CẢI ĐINH | sự đính chính; sự sửa đổi |
| 改装 | CẢI TRANG | cải mả;cải tổ |
| 改葬 | CẢI TÀNG | sự cải táng; cải táng; sự bốc mộ; bốc mộ |
| 改良型加圧水炉 | CẢI LƯƠNG HÌNH GIA ÁP THỦY LÒ | Lò phản ứng hạt nhân được làm nguội bằng nước nén kiểu cải tiến |
| 改良する | CẢI LƯƠNG | cải thiện; cải tiến |
| 改良 | CẢI LƯƠNG | sự cải thiện; sự cải tiến |
| 改築する | CẢI TRÚC | xây dựng lại; cải tạo |
| 改築 | CẢI TRÚC | sự xây dựng lại; việc xây lại; sự cải tạo |
| 改称 | CẢI XƯNG,XỨNG | cải tên;sự thay tên; thay tên; sự đổi tên; đổi tên |
| 改版 | CẢI BẢN | bản sửa đổi; phiên bản |
| 更改 | CANH CẢI | sự đổi mới; sự cải cách; đổi mới; cải cách; sửa đổi |
| 土地改良 | THỔ ĐỊA CẢI LƯƠNG | sự cải tạo đất đai |
| 内閣改造 | NỘI CÁC CẢI TẠO,THÁO | cuộc cải cách nội các |
| 品種改良 | PHẨM CHỦNG CẢI LƯƠNG | sự sinh sản có chọn lọc |
| 農地改革 | NÔNG ĐỊA CẢI CÁCH | sự cải cách ruộng đất |
| 土地改革 | THỔ ĐỊA CẢI CÁCH | sự cải cách ruộng đất |
| 宗教改革 | TÔN,TÔNG GIÁO CẢI CÁCH | cuộc cải cách tôn giáo |
| 河川改修工事 | HÀ XUYÊN CẢI TU CÔNG SỰ | công trình trị thủy; công trình thủy lợi |

