Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 改CẢI
Hán

CẢI- Số nét: 07 - Bộ: KỶ 己

ONカイ
KUN改める あらためる
  改まる あらたまる
  • Dổi. Như cải tạo 改造 làm lại, cải quá 改過 đổi lỗi, v.v.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
CẢI RINH,TÁNH thay tên đổi họ; thay họ; đổi họ; thay đổi tên họ
正する CẢI CHÍNH cải chính; sửa chữa; thay đổi
CẢI CHÍNH sự cải chính; sự sửa chữa; sự thay đổi; sự chỉnh sửa; cải chính; sửa chữa; sửa đổi; chỉnh sửa
札口 CẢI TRÁT KHẨU cổng soát vé
札する CẢI TRÁT soát vé; kiểm tra vé
CẢI TRÁT sự soát vé
新する CẢI TÂN cải cách; cánh tân; cải tiến
CẢI TÂN sự cải cách; sự canh tân; cải cách; cách tân; sự cải tiến; cải tiến
CẢI HIẾN sự sửa đổi hiến pháp; sửa hiến pháp; sửa đổi hiến pháp
CẢI NGỘ sự ăn năn; sự hối lỗi; ăn năn; hối lỗi; sự ân hận; ân hận
CẢI THUÂN sự ân hận; sự ăn năn; ân hận; ăn năn; sự hối hận; hối hận; sự hối cải; hối cải
CẢI PHẾ sự thay đổi; sự cải tổ; thay đổi; cải tổ
CẢI TÔN,TÔNG sự cải đạo; việc chuyển sang đạo khác; cải đạo
姓する CẢI RINH,TÁNH cải;cải họ;sửa đổi
姓する CẢI RINH,TÁNH thay tên đổi họ; thay họ; đổi họ; thay đổi tên họ
正する CẢI CHÍNH cải cách
変進展する CẢI BIẾN TIẾN,TẤN TRIỂN diễn biến
変する CẢI BIẾN cải;sửa đổi
CẢI BIẾN biến cải;biến dịch;cải biến;cải hoá;sự thay đổi; sự biến đổi; thay đổi; biến đổi
善する CẢI THIỆN hoàn thiện
善する CẢI THIỆN cải thiện; tiến bộ
CẢI THIỆN điêu luyện;sự cải thiện; việc cải thiện
名する CẢI DANH đổi họ
名する CẢI DANH cải danh; đổi tên
CẢI DANH cải danh;cải tên;sự cải danh; sự đổi tên
修する CẢI TU cải cách
CẢI TU sự sửa chữa; sự cải tiến; sửa chữa; cải tiến; nâng cấp; sự cải tạo; cải tạo
める CẢI sửa đổi; cải thiện; thay đổi
めて CẢI lúc khác
まる CẢI cải biến; sửa đổi; hoàn lương; trịnh trọng
正案 CẢI CHÍNH ÁN đề án sửa đổi; phương án sửa đổi; dự thảo sửa đổi
革過程 CẢI CÁCH QUÁ TRÌNH quá trình cải cách; quá trình cải tiến; tiến trình cải cách
革者 CẢI CÁCH GIẢ Nhà cải cách; nhà cách mạng
革派 CẢI CÁCH PHÁI phái cải cách; trường phái cải cách
革案 CẢI CÁCH ÁN đề án cải cách; phương án cải cách; phương án cải tiến; đề xuất cải cách
革を叫ぶ CẢI CÁCH KHIẾU kêu gọi cải cách
CẢI CÁCH cải cách
CẢI CHÚ sự đúc lại; sự rèn lại; đúc lại; rèn lại
選する CẢI TUYỂN bầu lại
CẢI TUYỂN sự bầu lại; bầu lại; tái bầu cử
CẢI TIẾN,TẤN cải tiến
造する CẢI TẠO,THÁO cải tạo; chỉnh sửa lại
CẢI TẠO,THÁO sự cải tạo; sự chỉnh sửa lại; sự sửa lại; cải tạo; chỉnh sửa lại; sửa lại; sự cải cách; cải cách; sự đổi mới; đổi mới; tân trang
訂版 CẢI ĐINH BẢN bản in tái bản; sách in tái bản
訂書 CẢI ĐINH THƯ bản sửa đổi
訂する CẢI ĐINH đính chính; sửa đổi
CẢI ĐINH sự đính chính; sự sửa đổi
CẢI TRANG cải mả;cải tổ
CẢI TÀNG sự cải táng; cải táng; sự bốc mộ; bốc mộ
良型加圧水炉 CẢI LƯƠNG HÌNH GIA ÁP THỦY LÒ Lò phản ứng hạt nhân được làm nguội bằng nước nén kiểu cải tiến
良する CẢI LƯƠNG cải thiện; cải tiến
CẢI LƯƠNG sự cải thiện; sự cải tiến
築する CẢI TRÚC xây dựng lại; cải tạo
CẢI TRÚC sự xây dựng lại; việc xây lại; sự cải tạo
CẢI XƯNG,XỨNG cải tên;sự thay tên; thay tên; sự đổi tên; đổi tên
CẢI BẢN bản sửa đổi; phiên bản
CANH CẢI sự đổi mới; sự cải cách; đổi mới; cải cách; sửa đổi
土地 THỔ ĐỊA CẢI LƯƠNG sự cải tạo đất đai
内閣 NỘI CÁC CẢI TẠO,THÁO cuộc cải cách nội các
品種 PHẨM CHỦNG CẢI LƯƠNG sự sinh sản có chọn lọc
農地 NÔNG ĐỊA CẢI CÁCH sự cải cách ruộng đất
土地 THỔ ĐỊA CẢI CÁCH sự cải cách ruộng đất
宗教 TÔN,TÔNG GIÁO CẢI CÁCH cuộc cải cách tôn giáo
河川修工事 HÀ XUYÊN CẢI TU CÔNG SỰ công trình trị thủy; công trình thủy lợi