Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 巻CẢI
Hán

CẢI- Số nét: 09 - Bộ: KỶ 己

ONカン, ケン
KUN巻く まく
  まき
  巻き まき
  • Quyển sách.
  • Cuộn


Từ hánÂm hán việtNghĩa
き尺 CẢI XÍCH thước cuộn
込む CẢI VÀO cuộn vào
CẢI VẬT văn kiện cuộn
添え CẢI THIÊM liên luỵ
CẢI XÍCH thước cuốn;thước cuộn
CẢI bện;bọc;chít;choàng;cuốn tròn;gói ghém;quấn;vấn
き込む CẢI VÀO cuộn vào;dính líu
き添え CẢI THIÊM liên luỵ
き枠 CẢI KHUNG ống chỉ
き付く CẢI PHÓ xoắn;xoắn xuýt
き上げる CẢI THƯỢNG cuốn;vén
CẢI cuộn
BÁT CẢI băng buộc đầu
TẨM CẢI quần áo ngủ
THỦ CẢI vây;vây bọc;xúm quanh
TRUNG CẢI quyển thứ hai (trong tập ba quyển sách)
HẠ CẢI âm lượng thấp nhất
THƯỢNG CẢI tập (truyện) thứ nhất
MỊCH CẢI ống chỉ
BÁT CẢI băng buộc đầu
KHÂM CẢI khăn quàng cổ
DIỆP CẢI xì gà
PHÚC,PHỤC CẢI cái nịt bụng
HỘI CẢI VẬT cuộn tranh
HỘI CẢI cuộn tranh
寿司 THỦ CẢI THỌ TƯ,TY Sushi cuộn lại trong nori (tảo biển)
(ベトナムの食品) xxx CẢI THỰC PHẨM bánh chưng
LONG CẢI vòi rồng; cơn lốc xoáy
き上がる OA CẢI THƯỢNG xoáy
OA CẢI xoáy; hoa
OA CẢI xoáy
XUÂN CẢI nem rán
糸を MỊCH CẢI quấn chỉ
取り THỦ CẢI hỏi han; thăm hỏi; hoan nghênh; nghe lệnh;vây; bao vây
揚げ DƯƠNG CẢI Nem rán
鉄火 THIẾT HỎA CẢI món tekkamaki
引き DẪN CẢI lôi cuốn
絹布一 QUYÊN BỐ NHẤT CẢI một cuộn tơ