Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 巻CẢI
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 巻き尺 | CẢI XÍCH | thước cuộn |
| 巻込む | CẢI VÀO | cuộn vào |
| 巻物 | CẢI VẬT | văn kiện cuộn |
| 巻添え | CẢI THIÊM | liên luỵ |
| 巻尺 | CẢI XÍCH | thước cuốn;thước cuộn |
| 巻く | CẢI | bện;bọc;chít;choàng;cuốn tròn;gói ghém;quấn;vấn |
| 巻き込む | CẢI VÀO | cuộn vào;dính líu |
| 巻き添え | CẢI THIÊM | liên luỵ |
| 巻き枠 | CẢI KHUNG | ống chỉ |
| 巻き付く | CẢI PHÓ | xoắn;xoắn xuýt |
| 巻き上げる | CẢI THƯỢNG | cuốn;vén |
| 巻 | CẢI | cuộn |
| 鉢巻 | BÁT CẢI | băng buộc đầu |
| 寝巻 | TẨM CẢI | quần áo ngủ |
| 取巻く | THỦ CẢI | vây;vây bọc;xúm quanh |
| 中巻 | TRUNG CẢI | quyển thứ hai (trong tập ba quyển sách) |
| 下巻 | HẠ CẢI | âm lượng thấp nhất |
| 上巻 | THƯỢNG CẢI | tập (truyện) thứ nhất |
| 糸巻き | MỊCH CẢI | ống chỉ |
| 鉢巻き | BÁT CẢI | băng buộc đầu |
| 襟巻き | KHÂM CẢI | khăn quàng cổ |
| 葉巻 | DIỆP CẢI | xì gà |
| 腹巻き | PHÚC,PHỤC CẢI | cái nịt bụng |
| 絵巻物 | HỘI CẢI VẬT | cuộn tranh |
| 絵巻 | HỘI CẢI | cuộn tranh |
| 手巻寿司 | THỦ CẢI THỌ TƯ,TY | Sushi cuộn lại trong nori (tảo biển) |
| 笹巻(ベトナムの食品) | xxx CẢI THỰC PHẨM | bánh chưng |
| 竜巻 | LONG CẢI | vòi rồng; cơn lốc xoáy |
| 渦巻き上がる | OA CẢI THƯỢNG | xoáy |
| 渦巻き | OA CẢI | xoáy; hoa |
| 渦巻 | OA CẢI | xoáy |
| 春巻き | XUÂN CẢI | nem rán |
| 糸を巻く | MỊCH CẢI | quấn chỉ |
| 取り巻く | THỦ CẢI | hỏi han; thăm hỏi; hoan nghênh; nghe lệnh;vây; bao vây |
| 揚げ巻 | DƯƠNG CẢI | Nem rán |
| 鉄火巻 | THIẾT HỎA CẢI | món tekkamaki |
| 引き巻く | DẪN CẢI | lôi cuốn |
| 絹布一巻 | QUYÊN BỐ NHẤT CẢI | một cuộn tơ |

