Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 彝DI
Hán

DI- Số nét: 18 - Bộ: KÝ 彐、彑

ON
KUN つね
  • (Danh) Chén đựng rượu hoặc khí cụ tế lễ thường dùng trong tông miếu thời xưa.
  • (Danh) Phép thường, đạo thường. ◇Thi Kinh 詩經: Dân chi bỉnh di, Hiếu thị ý đức 民之秉彝, 好是懿德 (Đại nhã 大雅, Chưng dân 烝民) Dân đã giữ được phép thường, Thì ưa chuộng đức hạnh tốt đẹp.
  • (Danh) Tên một dân tộc thiểu số phân bố ở các vùng Vân Nam, Tứ Xuyên, Quý Châu (Trung Quốc).