Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 忌KỴ
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 忌避 | KỴ TỴ | sự né tránh; sự thoái thác; sự lẩn tránh; sự trốn tránh; né tránh; thoái thác; lẩn tránh; trốn tránh; trốn; tránh |
| 忌日 | KỴ NHẬT | húy nhật |
| 忌中 | KỴ TRUNG | sự đau khổ; sự đau buồn |
| 忌む | KỴ | ghét; ghét cay ghét đắng; ghê tởm; đáng lên án;kỵ |
| 忌み言葉 | KỴ NGÔN DIỆP | lời lẽ kiêng kị |
| 忌み嫌う | KỴ HIỀM | kiêng cữ |
| 忌み嫌い | KỴ HIỀM | kiêng |
| 忌まわしい | KỴ | ghê sợ; đáng tránh xa;kỵ |
| 禁忌 | CẤM KỴ | cấm kỵ;húy kỵ |
| 年忌 | NIÊN KỴ | ngày giỗ |

