Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 帰QUY
Hán

QUY- Số nét: 10 - Bộ: KÝ 彐、彑

ON
KUN帰る かえる
  帰す かえす
  帰る おくる
  帰ぐ とつぐ
  • Quay về.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
QUY HÀNG chuyến về
って行く QUY HÀNH,HÀNG ra về
QUY sự trở về; sự về
り路 QUY LỘ đường về
QUY đi về;về
QUY KINH sự trở về thủ đô; hồi kinh
QUY Ỷ,Y sự quy y; quy y
依する QUY Ỷ,Y quy y; theo đạo
QUY HÓA sự làm hợp với thủy thổ (cây cối); du nhập;sự nhập tịch; sự nhập quốc tịch; nhập quốc tịch
QUY QUỐC sự về nước; sự về tổ quốc; về nước; về tổ quốc
国する QUY QUỐC về nước; về tổ quốc
QUY TRẠCH việc về nhà
宅する QUY TRẠCH về nhà; trở về nhà
QUY TỈNH sự về quê hương; sự về quê; sự về thăm quê; về quê hương; về quê; về thăm quê
省する QUY TỈNH về quê hương; về quê; về thăm quê
QUY LỘ đường về; đường trở về
QUY ĐỒ trên đường về; giữa đường; trên chặng về
QUY HOÀN sự trở về; sự hồi hương; trở về; hồi hương
還する QUY HOÀN trở về; hồi hương
QUY HƯƠNG sự hồi hương; sự trở về nhà; hồi hương; trở về nhà; về thăm quê; thăm quê
QUY THUẬN qui hàng
順する QUY THUẬN qui phục;qui thuận
った QUY đã về
QUY cho về; trả về
QUY trên đường về; về
HỒI QUY NHIỆT Bệnh sốt có định kỳ
HỒI QUY hồi quy; quay trở lại; trở về
BẤT QUY sự không phục hồi lại được nữa
りなさい QUY đã về đấy à; về rồi à
PHỤC QUY sự khôi phục
する PHỤC QUY hồi cư
NHẬT QUY hành trình trong ngày
TRIỀU,TRIỆU QUY ngủ ở ngoài và trở về nhà vào buổi sáng
家へ GIA QUY về nhà
国へ QUỐC QUY về nước
難民 NẠN,NAN DÂN QUY HOÀN Sự quay về của người tị nạn; sự hồi hương
持って TRÌ QUY mang về
田舎へ ĐIỀN XÁ QUY về quê
労働者を復する LAO ĐỘNG GIẢ PHỤC QUY Tuyển dụng lại