Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
1
一 : NHẤT
乙 : ẤT
丶 : CHỦ
丿 : PHIỆT,TRIỆT
亅 : QUYẾT
九 : CỬU
七 : THẤT
十 : THẬP
人 : NHÂN
丁 : ĐINH
刀 : ĐAO
二 : NHỊ
入 : NHẬP
乃 : NÃI,ÁI
八 : BÁT
卜 : BỐC
又 : HỰU
了 : LIỄU
力 : LỰC
乂 : NGHỆ
亠 : ĐẦU
儿 : NHÂN
冂 : QUYNH
冖 : MỊCH
冫 : BĂNG
几 : KỶ
凵 : KHẢM
勹 : BAO
匕 : CHỦY
匚 : PHƯƠNG
匸 : HỆ
卩 : TIẾT
厂 : HÁN
厶 : KHƯ
弓 : CUNG
下 : HẠ
干 : CAN
丸 : HOÀN
久 : CỬU
及 : CẬP
巾 : CÂN
己 : KỶ
乞 : KHẤT,KHÍ
口 : KHẨU
工 : CÔNG
叉 : XOA
才 : TÀI
三 : TAM
山 : SƠN
士 : SỸ,SĨ
1
Danh Sách Từ Của
尋TẦM
‹
■
▶
›
✕
Hán
TẦM- Số nét: 12 - Bộ: KÝ 彐、彑
ON
ジン
KUN
尋ねる
たずねる
尋
ひろ
尋
ず
尋
つぐ
Tìm.
Cái tầm, tám thước gọi là một tầm.
Vẫn. Như nhật tầm can qua 日尋干戈 ngày vẫn đánh nhau.
Bỗng, sắp. Như tầm cập 尋及 sắp kịp, bạch phát xâm tầm 白髮侵尋 tóc đã bạc đầu, nghĩa là sắp già.
Lại. Như tầm minh 尋盟 lại đính lời thề cũ.
Dùng. Như tương tầm sư yên 將尋師焉 sẽ dùng quân vậy.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
尋
常
TẦM THƯỜNG
sự tầm thường; tầm thường;tầm thường; bình thường
尋
問
TẦM VẤN
câu hỏi; sự tra hỏi; tra hỏi
尋
ね人
TẦM NHÂN
người bị lạc; người đang tìm kiếm
尋
ねる
TẦM
hỏi;thăm hỏi;thăm viếng
お
尋
ね者
TẦM GIẢ
kẻ bị truy nã