Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 考KHẢO
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 考課 | KHẢO KHÓA | sự đánh giá; đánh giá |
| 考え | KHẢO | suy nghĩ; ý kiến; ý tưởng; dự định |
| 考えずにやる | KHẢO | liều |
| 考えつく | KHẢO | nạo óc |
| 考える | KHẢO | nghĩ suy;suy nghĩ; tưởng tượng; dự định; nhớ lại;tưởng niệm |
| 考え方 | KHẢO PHƯƠNG | cách suy nghĩ; suy nghĩ; tâm tư; quan điểm; thái độ |
| 考え直す | KHẢO TRỰC | trầm tư |
| 考つく | KHẢO | suy ra |
| 考古 | KHẢO CỔ | khảo cổ |
| 考古学 | KHẢO CỔ HỌC | Khảo cổ học |
| 考古学者 | KHẢO CỔ HỌC GIẢ | nhà khảo cổ;nhà khảo cổ học |
| 考古院 | KHẢO CỔ VIỆN | viện khảo cổ |
| 考察 | KHẢO SÁT | sự khảo sát |
| 考慮 | KHẢO LỰ | sự xem xét; sự suy tính; sự quan tâm |
| 考察する | KHẢO SÁT | khảo sát |
| 考証学 | KHẢO CHỨNG HỌC | khảo chứng học |
| 考証 | KHẢO CHỨNG | khảo chứng; khảo sát; kiểm chứng |
| 考究する | KHẢO CỨU | khảo;khảo cứu;thẩm sát;tìm tòi |
| 考案する | KHẢO ÁN | dựng đứng;thêu |
| 考案 | KHẢO ÁN | sự tạo ra; sự nghĩ ra; sự đề xuất;thêu dệt |
| 考査する | KHẢO TRA | khảo |
| 考査 | KHẢO TRA | giám khảo;Kỳ thi; thi; thi tuyển |
| 考慮する | KHẢO LỰ | lo toan |
| 考慮する | KHẢO LỰ | xem xét; suy tính; quan tâm |
| と考えられる | KHẢO | có thể nghĩ rằng; nó có thể được hiểu rằng |
| 備考 | BỊ KHẢO | ghi chú |
| 参考 | THAM KHẢO | sự tham khảo; tham khảo |
| 思考する | TƯ KHẢO | suy tưởng |
| 参考する | THAM KHẢO | tham khảo |
| 参考人 | THAM KHẢO NHÂN | nhân chứng |
| 参考書 | THAM KHẢO THƯ | học cụ;sách tham khảo |
| 参考材料 | THAM KHẢO TÀI LIỆU | tài liệu tham khảo |
| 思考 | TƯ KHẢO | sự suy nghĩ; sự trăn trở |
| 皇考 | HOÀNG KHẢO | tiên đế |
| 長考 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KHẢO | Sự xem xét lâu |
| 入学考査 | NHẬP HỌC KHẢO TRA | Kỳ kiểm tra nhập học |
| よく考える | KHẢO | nghiền ngẫm |
| いい考え | KHẢO | cao kiến;diệu kế |
| 沈思黙考 | TRẦM TƯ MẶC KHẢO | sự trầm tư mặc tưởng |
| 人間の思考 | NHÂN GIAN TƯ KHẢO | Tư tưởng của con người; suy nghĩ của con người |
| トリックを考える | KHẢO | bày mưu;lập kế |
| 地球環境と大気汚染を考える全国市民会議 | ĐỊA CẦU HOÀN CẢNH ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM KHẢO TOÀN QUỐC THỊ DÂN HỘI NGHỊ | Liên minh Cứu nguy Môi trường và Trái đất của Công dân |

