Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 老LÃO
| ||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 老友 | LÃO HỮU | bạn già |
| 老朽 | LÃO HỦ | tình trạng già yếu; tình trạng hom hem; tình trạng lụ khụ; cũ nát; đổ nát |
| 老後 | LÃO HẬU | tuổi già |
| 老年の | LÃO NIÊN | lão |
| 老年 | LÃO NIÊN | cao niên;tuổi già |
| 老巧 | LÃO XẢO | người từng trải; người kỳ cựu;từng trải; dày dặn kinh nghiệm |
| 老子 | LÃO TỬ,TÝ | Lão Tử |
| 老婦 | LÃO PHỤ | u già |
| 老婆 | LÃO BÀ | lão bà; bà lão |
| 老妻 | LÃO THÊ | người vợ già |
| 老朽した | LÃO HỦ | dột nát |
| 老化する | LÃO HÓA | làm già đi |
| 老化 | LÃO HÓA | sự lão hoá |
| 老僧 | LÃO TĂNG | sư cụ |
| 老人痴呆 | LÃO NHÂN SI NGỐC | bệnh già |
| 老人病 | LÃO NHÂN BỆNH,BỊNH | bệnh già |
| 老人性痴呆症 | LÃO NHÂN TÍNH,TÁNH SI NGỐC CHỨNG | bệnh thần kinh suy nhược khi về già |
| 老人を扶養する | LÃO NHÂN PHÙ DƯỠNG | dưỡng già |
| 老人 | LÃO NHÂN | bô lão;lão nhân;lão ông;lão phu;người già;ông cụ;ông già;ông lão;phụ lão |
| 老ける | LÃO | già; già lão |
| 老朽化する | LÃO HỦ HÓA | xuống cấp; già cỗi |
| 老いる | LÃO | già; già lão |
| 老け | LÃO | sự già đi |
| 老齢 | LÃO LINH | tuổi già |
| 老農夫 | LÃO NÔNG PHU | lão nông |
| 老衰 | LÃO SUY | tình trạng lão suy; sự suy yếu do tuổi già |
| 老若 | LÃO NHƯỢC | mọi lứa tuổi; thuộc mọi lứa tuổi; già trẻ |
| 老若 | LÃO NHƯỢC | già trẻ;mọi lứa tuổi; già trẻ |
| 老舗 | LÃO PHỐ | cửa hàng có từ lâu đời |
| 老舗 | LÃO PHỐ | cửa hàng có từ lâu đời |
| 老翁 | LÃO ÔNG | người đàn ông già cả |
| 老練な | LÃO LUYỆN | lão luyện;sành sỏi |
| 老眼鏡 | LÃO NHÃN KÍNH | kính lão |
| 老眼 | LÃO NHÃN | chứng viễn thị; mắt lão |
| 老病 | LÃO BỆNH,BỊNH | bệnh già |
| 老死 | LÃO TỬ | chết già |
| 年老い | NIÊN LÃO | Người già |
| 年老 | NIÊN LÃO | Người già |
| 中老 | TRUNG LÃO | trung niên |
| 古老 | CỔ LÃO | người già; người kỳ cựu; lão làng |
| 元老 | NGUYÊN LÃO | người lâu năm trong nghề;nguyên lão; trưởng lão; các vị lão thành; lão thành |
| 偕老同穴 | GIAI LÃO ĐỒNG HUYỆT | bách niên giai lão; trăm năm; đầu bạc răng long |
| 養老院 | DƯỠNG LÃO VIỆN | viện dưỡng lão; nhà dưỡng lão |
| 敬老 | KÍNH LÃO | kính lão; tôn trọng người lớn tuổi; kính lão đắc thọ |
| 海老 | HẢI LÃO | con tôm;Tôm |
| 海老茶 | HẢI LÃO TRÀ | màu nâu đỏ |
| 長老 | TRƯỜNG,TRƯỢNG LÃO | bô lão;người lớn tuổi; người già; trưởng lão;phụ lão |
| 養老保険 | DƯỠNG LÃO BẢO HIỂM | bảo hiểm dưỡng lão |
| 養老金 | DƯỠNG LÃO KIM | lương hưu trí |
| 小海老類 | TIỂU HẢI LÃO LOẠI | tôm tép |
| 小海老 | TIỂU HẢI LÃO | tép |
| 車海老 | XA HẢI LÃO | tôm càng;tôm pandan; tôm sú |
| 干し海老 | CAN HẢI LÃO | tôm khô |
| 伊勢海老 | Y THẾ HẢI LÃO | con tôm hùm;tôm hùm |
| 寝たきり老人 | TẨM LÃO NHÂN | Người già ốm nằm liệt giường |

