Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 麗LỆ
Hán

LỆ- Số nét: 19 - Bộ: LỘC 鹿

ONレイ
KUN麗しい うるわしい
  麗らか うららか
 
  よし
 
  • Dẹp. Như diễm lệ ?麗 tươi đẹp, đẹp lộng lẫy.
  • Dính bám. Như nhật nguyệt lệ hồ thiên 日月麗乎天 (Dịch Kinh 易經, quẻ Ly 離卦) mặt trời mặt trăng dính bám vào trời.
  • Một âm là ly. Như Cao Ly 高麗 nước Cao Ly, tức là nước Triều Tiên 朝鮮.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
LỆ NHÂN người phụ nữ đẹp; người diễm lệ; người yêu kiều; mỹ nhân
しい LỆ đẹp; kiều diễm; yêu kiều; xinh đẹp
人参 CAO LỆ NHÂN THAM sâm Cao Ly; sâm Hàn Quốc
HOA LỆ hoa lệ; tráng lệ; lộng lẫy; hoành tráng;sự hoa lệ; sự tráng lệ; sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ; vẻ lộng lẫy
KHỈ,Ỷ LỆ đẹp;đẹp mắt
ĐOAN LỆ đoan trang; duyên dáng; yêu kiều;sự đoan trang; sự duyên dáng; sự yêu kiều
TUÙ LỆ có duyên; duyên dáng; yêu kiều;sự duyên dáng; sự yêu kiều
KỲ LỆ hoàn toàn; sạch sành sanh; sạch
KỲ LỆ cao thượng; quyến rũ; bóng bẩy;đẹp; đẹp đẽ; kỳ lệ; kiều diễm;thanh khiết; sạch sẽ; trong lành
ĐIỂN LỆ Duyên dáng
美辞 MỸ,MĨ TỪ LỆ CÚ ngôn ngữ văn hoa
ご機嫌しい CƠ,KY HIỀM LỆ tâm trạng vui vẻ