Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 麗LỆ
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
麗人 | LỆ NHÂN | người phụ nữ đẹp; người diễm lệ; người yêu kiều; mỹ nhân |
麗しい | LỆ | đẹp; kiều diễm; yêu kiều; xinh đẹp |
高麗人参 | CAO LỆ NHÂN THAM | sâm Cao Ly; sâm Hàn Quốc |
華麗 | HOA LỆ | hoa lệ; tráng lệ; lộng lẫy; hoành tráng;sự hoa lệ; sự tráng lệ; sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ; vẻ lộng lẫy |
綺麗な | KHỈ,Ỷ LỆ | đẹp;đẹp mắt |
端麗 | ĐOAN LỆ | đoan trang; duyên dáng; yêu kiều;sự đoan trang; sự duyên dáng; sự yêu kiều |
秀麗 | TUÙ LỆ | có duyên; duyên dáng; yêu kiều;sự duyên dáng; sự yêu kiều |
奇麗に | KỲ LỆ | hoàn toàn; sạch sành sanh; sạch |
奇麗 | KỲ LỆ | cao thượng; quyến rũ; bóng bẩy;đẹp; đẹp đẽ; kỳ lệ; kiều diễm;thanh khiết; sạch sẽ; trong lành |
典麗 | ĐIỂN LỆ | Duyên dáng |
美辞麗句 | MỸ,MĨ TỪ LỆ CÚ | ngôn ngữ văn hoa |
ご機嫌麗しい | CƠ,KY HIỀM LỆ | tâm trạng vui vẻ |